Trang chủ
/
Hóa học
/
4-A Goan fisherman went to work with no information that such an operation was in progress , and learned the hard way what underwater digging , eq uipment can do to fishing nets. a. b-2Sub.Cl.(N.Cl.-N.Cl.) b. c-2Sub.Cl.(Adv.Cl.-N.Cl.) C. a-2Sub.Cl.(Adj.Cl.-N.Cl.)

Câu hỏi

4-A Goan fisherman went to work with no
information that such an operation was in
progress , and learned the hard way what
underwater digging , eq uipment can do to
fishing nets.
a.
b-2Sub.Cl.(N.Cl.-N.Cl.)
b.
c-2Sub.Cl.(Adv.Cl.-N.Cl.)
C.
a-2Sub.Cl.(Adj.Cl.-N.Cl.)
zoom-out-in

4-A Goan fisherman went to work with no information that such an operation was in progress , and learned the hard way what underwater digging , eq uipment can do to fishing nets. a. b-2Sub.Cl.(N.Cl.-N.Cl.) b. c-2Sub.Cl.(Adv.Cl.-N.Cl.) C. a-2Sub.Cl.(Adj.Cl.-N.Cl.)

expert verifiedXác minh chuyên gia

Giải pháp

4.1(151 phiếu bầu)
avatar
Yến Chithầy · Hướng dẫn 5 năm

Trả lời

Câu trả lời đúng là **b. c-2Sub.Cl.(Adv.Cl.-N.Cl.)**<br /><br />Đây là phân tích:<br /><br />* **c:** Câu này có hai mệnh đề (clause).<br />* **2Sub.Cl.:** Hai mệnh đề chính đều có chủ ngữ (Subject).<br />* **(Adv.Cl.-N.Cl.):** Mệnh đề thứ nhất là trạng ngữ (Adverbial Clause - Adv.Cl.) chỉ thời gian ("when he went to work..."). Mệnh đề thứ hai là mệnh đề danh từ (Noun Clause - N.Cl.) đóng vai trò làm tân ngữ của động từ "learned".<br /><br />Các đáp án khác sai vì:<br /><br />* **a:** Mệnh đề đầu tiên không phải là mệnh đề tính từ (Adjective Clause).<br />* **b:** Phân tích chính xác như đã giải thích ở trên.<br /><br /><br />Tóm lại, câu gốc là câu phức (complex sentence) gồm hai mệnh đề độc lập, trong đó một mệnh đề bổ nghĩa cho mệnh đề chính về mặt thời gian.<br />