Trang chủ
/
Sinh học
/
Câu 14: Một quần thể có TPKG: 0,6AA+0,4Aa=1 . Tỉ lệ cá thể có kiểu gen aa của quần thể ở thế hệ sau khi C cho tự phối là : A. 50% B. 20% C. 10% D. 70%

Câu hỏi

Câu 14: Một quần thể có TPKG: 0,6AA+0,4Aa=1 . Tỉ lệ cá thể có kiểu gen aa của quần thể ở thế hệ sau khi C
cho tự phối là : A.
50% 
B. 20% 
C. 10% 
D. 70%
zoom-out-in

Câu 14: Một quần thể có TPKG: 0,6AA+0,4Aa=1 . Tỉ lệ cá thể có kiểu gen aa của quần thể ở thế hệ sau khi C cho tự phối là : A. 50% B. 20% C. 10% D. 70%

expert verifiedXác minh chuyên gia

Giải pháp

4.2(270 phiếu bầu)
avatar
Linhchuyên gia · Hướng dẫn 6 năm

Trả lời

【Trả lời】: 1. Xác định tỉ lệ các kiểu gen trong quần thể: AA là 0.6, Aa là 0.4. 2. Tính tỉ lệ gen a trong quần thể: 0.4 (từ Aa) + 0 (từ AA) = 0.4. 3. Tính tỉ lệ kiểu gen aa sau một thế hệ tự phối: (0.4)^2 = 0.16. 4. Chuyển tỉ lệ thành phần trăm: 0.16 x 100% = 16%. <br/>【Phân tích】: 1. Câu hỏi này yêu cầu hiểu biết về di truyền học, cụ thể là quy luật Hardy-Weinberg về tần số gen trong một quần thể không biến đổi qua các thế hệ nếu không có yếu tố nào gây ra sự thay đổi. 2. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần xác định tỉ lệ các kiểu gen trong quần thể, sau đó sử dụng quy luật Hardy-Weinberg để tính tỉ lệ gen a, và cuối cùng là dự đoán tỉ lệ kiểu gen aa sau một thế hệ tự phối. 3. Câu trả lời ban đầu không chính xác, vì nó không tính toán tỉ lệ gen a và không dự đoán tỉ lệ kiểu gen aa sau một thế hệ tự phối. Câu trả lời chính xác là 16%.