Tiểu luận tranh luận
Một bài luận tranh luận là một thể loại phổ biến của văn bản học thuật. Khi viết một bài luận tranh luận, học sinh nên thuyết phục người đọc đồng ý với quan điểm của mình. Quá trình này không chỉ trau dồi kỹ năng thuyết phục của họ mà còn nuôi dưỡng sự phát triển trí tuệ và mài giũa khả năng tư duy phản biện.
Question.AI cung cấp các bài tiểu luận và dàn ý tranh luận được soạn thảo tỉ mỉ, cung cấp các khuôn khổ có cấu trúc giúp bạn đơn giản hóa quá trình viết và hoàn thành bài tập viết của mình. Bạn có thể sử dụng Question.AI để cải thiện khả năng viết bài luận của mình và đạt điểm cao hơn.
Tầm quan trọng của việc nhận thức và hành động theo các vấn đề đối với tuổi trẻ
Giới thiệu: Vấn đề liên quan đến tuổi trẻ là một chủ đề quan trọng và cần được bàn luận. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá tầm quan trọng của việc nhận thức và hành động theo các vấn đề đối với tuổi trẻ. Phần 1: Giải thích từ ngữ khái niệm Để hiểu rõ vấn đề liên quan đến tuổi trẻ, chúng ta cần giải thích các từ ngữ khái niệm. Tuổi trẻ là giai đoạn của cuộc đời con người, thường được định nghĩa là từ 15 đến 24 tuổi. Vấn đề liên quan đến tuổi trẻ là những thách thức, cơ hội và khó khăn mà tuổi trẻ phải đối mặt trong cuộc sống của mình. Phần 2: Khía cạnh của vấn đề Vấn đề liên quan đến tuổi trẻ là thiết yếu đối với tuổi trẻ vì nó ảnh hưởng đến sự phát triển và thành công trong cuộc sống. Vấn đề này gợi cho tuổi trẻ những suy nghĩ và hành động cần thiết để vượt qua các thách thức và tận dụng các cơ hội. Để thực hiện yêu cầu mà vấn đề nêu ra, tuổi trẻ cần có các điều kiện như sự hỗ trợ từ gia đình, giáo dục chất lượng và cơ hội việc làm. Phần 3: Bình luận về sự đúng đắn, thiết thực của vấn đề Vấn đề liên quan đến tuổi trẻ là đúng đắn và thiết thực vì nó phản ánh thực tế của cuộc sống. Bác bỏ ý kiến trái ngượcng cố quan điểm của mình, chúng ta cần phải hiểu và tôn trọng các quan điểm khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần phải đưa ra bằng chứng và lập luận để chứng minh quan điểm của mình là đúng đắn. Phần 4: Định hướng hành động của bản thân Sau khi nhận thức về vấn đề, chúng ta cần định hướng hành động của bản thân. Điều này có thể bao gồm việc tham gia vào các hoạt động cộng đồng, hỗ trợ và tư vấn cho tuổi trẻ, hoặc thậm chí là trở thành một người thầy hoặc huấn luyện viên. Kết luận: Vấn đề liên quan đến tuổi trẻ là một chủ đề quan trọng và cần được bàn luận. Việc nhận thức và hành động theo các vấn đề đối với tuổi trẻ là thiết yếu để giúp họ phát triển và thành công trong cuộc sống. Chúng ta cần phải hiểu và tôn trọng các quan điểm khác nhau, nhưng cũng cần đưa ra bằng chứng và lập luận để chứng minh quan điểm của mình là đúng đắn. Cuối cùng, chúng ta cần định hướng hành động của bản thân để hỗ trợ và tư vấn cho tuổi trẻ.
Nỗi Nhớ Da Diết Về Ngoại Trong Bài Thơ "Nhớ Ngoại" Của Bảo Ngọc ##
Bài thơ "Nhớ Ngoại" của Bảo Ngọc là một lời tự sự đầy xúc động về nỗi nhớ da diết của người cháu đối với người ngoại đã khuất. Qua những hình ảnh thơ giản dị mà sâu sắc, tác giả đã khéo léo thể hiện tâm trạng nhớ nhung, tiếc nuối và cả sự ân hận của mình. Đọc những câu thơ đầu tiên, ta cảm nhận được sự trống trải, cô đơn của tác giả khi trở về quê cũ. "Con về quê cũ trời thu vắng", "Ngõ cúc buồn tênh dậu cúc già", "Bên thêm trâu ủa không người hái", "Cau đã mây mùa quên trổ hoa" - tất cả đều là những hình ảnh ảm đạm, gợi lên một không gian tĩnh lặng, thiếu vắng sự sống. Cảnh vật quê hương dường như cũng đồng cảm với nỗi buồn của tác giả, như một lời nhắc nhở về sự vắng bóng của người ngoại. Sự nhớ nhung của tác giả được thể hiện rõ nét qua những câu thơ miêu tả về hình ảnh người ngoại trong quá khứ. "Nhớ xưa bóng ngoại nghiêng chiều nắng", "Tóc trắng cùng mây trắng dưới trời", "Xòe tay ngoại đêm từng thu cuối" - những hình ảnh đẹp đẽ, ấm áp về người ngoại hiện lên trong tâm trí tác giả như một giấc mơ đẹp. Tác giả nhớ về những khoảnh khắc bình dị, thân thương bên người ngoại, nhớ về bàn tay ấm áp, lời ru ngọt ngào của bà. Tuy nhiên, nỗi nhớ ấy lại xen lẫn với sự ân hận, tiếc nuối. "Con nào hay biết môi thu vơi", "Con đi mỗi bước xa, xa mãi", "Dáng ngoại bên hiên. Nắng tắt dần" - những câu thơ thể hiện sự hối tiếc của tác giả khi đã không thể ở bên cạnh người ngoại trong những ngày tháng cuối đời. Tác giả nhận ra rằng thời gian trôi qua thật nhanh, và giờ đây, khi người ngoại đã không còn, nỗi nhớ nhung lại càng thêm da diết. Bài thơ "Nhớ Ngoại" của Bảo Ngọc là một lời tự sự đầy cảm xúc về tình cảm gia đình, về nỗi nhớ da diết của người cháu đối với người ngoại đã khuất. Qua những hình ảnh thơ giản dị mà sâu sắc, tác giả đã khéo léo thể hiện tâm trạng nhớ nhung, tiếc nuối và cả sự ân hận của mình. Bài thơ là một lời nhắc nhở chúng ta hãy trân trọng những người thân yêu, hãy dành nhiều thời gian hơn cho họ, bởi thời gian trôi qua thật nhanh và những gì đã mất đi sẽ không bao giờ trở lại.
Phân tích bài thơ "Bánh trôi mước" của Bà Huyện Thanh Qua
Bài thơ "Bánh trôi mước" của Bà Huyện Thanh Quan là một tác phẩm thơ nổi tiếng trong văn học Việt Nam. Bài thơ kể về một người phụ nữ già, Bà Huyện Thanh Quan, đang ngồi trên bãi cỏ, thưởng thức bánh trôi mước mà cô đã làm. Tuy nhiên, bài thơ không chỉ đơn thuần là một câu chuyện về bánh trôi mước mà còn chứa đựn nhiều ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống và tình yêu. Một trong những ý nghĩa quan trọng nhất của bài thơ là sự phản ánh của cuộc sống con người. Bà Huyện Thanh Quan, người đã trải qua nhiều năm tháng của cuộc đời, giờ đây đã trở nên bình yên và hạnh phúc với những điều giản dị trong cuộc sống. Cô không còn khao khát những điều xa xôi và xa hoa mà chỉ muốn tận hưởng những niềm vui nhỏ trong cuộc sống hàng ngày. Bài thơ cũng thể hiện sự tôn trọng và trân trọng của người viết đối với những giá trị truyền thống của đất nước. Bánh trôi mước là một món ăn truyền thống của người Việt, và bài thơ đã khắc họa được tinh thần đoàn kết và tình người của cộng đồng. Hơn nữa, bài thơ còn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh. Bà Huyện Thanh Quan được miêu tả như một người phụ nữ già, nhưng cô lại không bịa dáng và không cố gắng che đậy sự già nhen của mình. Thay vào đó, cô chấp nhận và tôn trọng sự già nhen của mình và tìm thấy niềm vui trong những điều giản dị. Tóm lại, bài thơ "Bánh trôi mước" của Bà Huyện Thanh Quan không chỉ là một câu chuyện về bánh trôi mước mà còn là một tác phẩm thơ đầy ý nghĩa và tình cảm. Bài thơ đã khắc họa được cuộc sống con người, sự tôn trọng và trân trọng các giá trị truyền thống, và sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh.
Những thách thức và cơ hội trong việc học trực tuyến ##
Học trực tuyến đang trở thành xu thế mới trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Mặc dù nó mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức và cơ hội cho học sinh và giáo viên. Thách thức trong học trực tuyến 1. Thiếu tương tác trực tiếp: Học trực tuyến thiếu sự tương tác trực tiếp giữa học sinh và giáo viên, cũng như giữa học sinh với nhau. Điều này có thể làm giảm sự gắn kết và động lực học tập. 2. Khó khăn trong việc quản lý thời gian: Học trực tuyến yêu cầu học sinh tự quản lý thời gian và tự học, điều này có thể khó khăn đối với những học sinh chưa có kinh nghiệm. 3. Thiếu sự hỗ trợ kịp thời: Trong lớp học truyền thống, giáo viên có thể hỗ trợ học sinh kịp thời khi họ gặp khó khăn. Tuy nhiên, trong học trực tuyến, việc hỗ trợ kịp thời có thể bị hạn chế. Cơ hội trong học trực tuyến 1. Tính linh hoạt và tiện lợi: Học trực tuyến cho phép học sinh học tập từ bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào, giúp họ cân bằng giữa học tập và các hoạt động khác. 2. Đa dạng phương pháp học tập: Học trực tuyến cung cấp nhiều phương pháp học tập đa dạng, từ các bài giảng trực tuyến, bài tập tương tác đến các khóa học trực tuyến. 3. Cơ hội học tập suốt đời: Học trực tuyến mở ra cơ hội cho mọi người học tập suốt đời, không giới hạn bởi thời gian và địa điểm. Giải pháp và khuyến nghị Để vượt qua các thách thức và tận dụng tối đa các cơ hội, học sinh và giáo viên cần: 1. Tạo sự gắn kết các công cụ trực tuyến để tạo sự gắn kết và tương tác giữa học sinh và giáo viên, cũng như giữa học sinh với nhau. 2. Tạo thói quen học tập: Học sinh cần xây dựng thói quen học tập đều đặn và tự quản lý thời gian để đạt hiệu quả cao nhất. 3. Tận dụng các công cụ hỗ trợ: Sử dụng các công cụ hỗ trợ trực tuyến để giúp học sinh học tập hiệu quả hơn. Kết luận Học trực tuyến mang lại nhiều cơ hội và thách thức. Bằng cách vượt qua các thách thức và tận dụng các cơ hội, học sinh và giáo viên có thể tận dụng tối đa lợi ích của học trực tuyến và nâng cao hiệu quả học tập.
Tương lai của Rừng Quốc gia Việt Nam ###
Rừng quốc gia Việt Nam là một trong những tài sản quý giá của đất nước, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, duy trì đa dạng sinh học và phát triển kinh tế-xã hội. Tuy nhiên, trong nhiều năm qua, rừng quốc gia đã phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng, bao gồm suy giảm diện tích rừng, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu. Để đảm bảo sự phát triển bền vững của rừng quốc gia, cần có sự quan tâm và hành động quyết liệt từ phía chính phủ, cộng đồng và các tổ chức quốc tế. Một trong những vấn đề chính là suy giảm diện tích rừng. Theo thống kê, diện tích rừng quốc gia Việt Nam đã giảm từ khoảng 14,4 triệu ha vào năm 1990 xuống còn khoảng 9,8 triệu ha vào năm 2020. Nguyên nhân chính là việc khai thác rừng quá mức, phá hoại rừng và chuyển đổi đất rừng sang các mục đích khác như nông nghiệp và phát triển kinh tế. Để giải quyết vấn đề này, cần có các chính sách và quy định nghiêm ngặt về quản lý rừng, bảo vệ rừng và phát triển rừng bền vững. Đồng thời, cần tăng cường công tác kiểm soát và giám sát để ngăn chặn các hoạt động phá hoại rừng. Ngoài ra, ô nhiễm môi trường cũng là một thách thức lớn đối với rừng quốc gia. Rừng quốc gia không chỉ là nguồn cung cấp oxy và hấp thụ carbon dioxide, mà còn là nơi sinh sống của nhiều loài động, thực vật quý hiếm. Tuy nhiên, ô nhiễm môi trường từ các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt của con người đang làm suy giảm chất lượng môi trường trong rừng quốc gia. Để giải quyết vấn đề này, cần có các chính sách và quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường, kiểm soát ô nhiễm và phát triển các mô hình phát triển bền vững. Biến đổi khí hậu cũng là một thách thức lớn đối với rừng quốc gia. Rừng quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ carbon dioxide và phát thải oxy, giúp duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu đang làm thay đổi điều kiện môi trường, gây ra các hiện tượng thiên tai và làm suy giảm chất lượng rừng quốc gia. Để giải quyết vấn đề này, cần có các chính sách và quy định nghiêm ngặt về quản lý rừng và phát triển rừng bền vững, đồng thời tăng cường các hoạt động bảo vệ rừng và phát triển rừng. Tóm lại, tương lai của rừng quốc gia Việt Nam phụ thuộc vào sự quan tâm và hành động quyết liệt từ phía chính phủ, cộng đồng và các tổ chức quốc tế. Để đảm bảo sự phát triển bền vững của rừng quốc gia, cần có các chính sách và quy định nghiêm ngặt về quản lý rừng, bảo vệ rừng và phát triển rừng bền vững. Đồng thời, cần tăng cường công tác kiểm soát và giám sát, phát triển các mô hình phát triển bền vững và tăng cường các hoạt động bảo vệ rừng và phát triển rừng. Chỉ khi có sự tham gia và đóng góp của tất cả các bên liên quan, rừng quốc gia Việt Nam mới có thể phát triển bền vững và đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế-xã hội.
Biến đổi khí hậu đang làm cạn kiệt hồ nước ngọt ở Việt Nam
Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng đến nguồn nước ngọt tự nhiên ở Việt Nam. Trong những năm gần đây, nhiều hồ nước ngọt đã trở nên cạn kiệt, gây ra những khó khăn cho cộng đồng sống xung quanh. Một trong những nguyên nhân chính là tăng nhiệt độ toàn cầu, dẫn đến sự sôi chảy nhanh chóng của nước. Điều này làm giảm lượng nước trong hồ và gây ra hiện tượng cạn kiệt. Ngoài ra, mực nước biển đang tăng lên do băng tan ở các vùng cực, gây ra ngập lụt và làm giảm lượng nước ngọt trong hồ. Hơn nữa, việc khai thác quá mức và sử dụng không hợp lý cũng góp phần làm cạn kiệt hồ nước. Việc xây dựng các công trình trên sông, hồ cũng làm giảm lưu lượng nước và gây ra hiện tượng cạn kiệt. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần có những biện pháp thích hợp. Đầu tiên, chúng ta cần tăng cường giáo đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ nguồn nước và khuyến khích việc sử dụng nước một cách hợp lý. Thứ hai, chúng ta cần có những chính sách quản lý hợp lý về khai thác và sử dụng nước, đảm bảo rằng nguồn nước được sử dụng một cách bền vững. Cuối cùng, chúng ta cần có những biện pháp thích hợp để chống lại biến đổi khí hậu, như giảm phát thải khí nhà kính và tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo. Điều này sẽ giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến nguồn nước và bảo vệ sự sống của chúng ta. Tóm lại, biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động nghiêm trọng đến nguồn nước ngọt tự nhiên ở Việt Nam. Chúng ta cần có những biện pháp thích hợp để giải quyết vấn đề này và bảo vệ sự sống của chúng ta.
Số các số thập phân có một chữ số ở phần thập phân vừa lớn hơn 1 vừa nhỏ hơn 2
Trong toán học, chúng ta thường xuyên gặp các số thập phân. Một số thập phân có một chữ số ở phần thập phân có thể được viết dưới dạng 1.x, trong đó x là một chữ số từ 0 đến 9. Tuy nhiên, chúng ta cần tìm các số thập phân có một chữ số ở phần thập phân sao cho chúng vừa lớn hơn 1 vừa nhỏ hơn 2. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần xem xét các số thập phân có một chữ số ở phần thập phân. Các số này có thể được viết dưới dạng 1.x, trong đó x là một chữ số từ 0 đến 9. Tuy nhiên, chúng ta chỉ quan tâm đến các số thập phân có một chữ số ở phần thập phân sao cho chúng vừa lớn hơn 1 vừa nhỏ hơn 2. Các số thập phân có một chữ số ở phần thập phân vừa lớn hơn 1 vừa nhỏ hơn 2 là: 1.1, 1.2, 1.3, 1.4, 1.5, 1.6, 1.7, 1.8, và 1.9. Tổng cộng có 9 số thỏa mãn điều kiện này. Tuy nhiên, chúng ta cần lưu ý rằng số 2 không phải là một số thập phân có một chữ số ở phần thập phân. Do đó, chúng ta không tính số 2 trong danh sách trên. Vì vậy, số các số thập phân có một chữ số ở phần thập phân sao cho chúng vừa lớn hơn 1 vừa nhỏ hơn 2 là 9.
Nỗ lực Phát huy Tiềm năng: Con Đường Tới Thành Công Hay Áp lực Vô Hình? ##
Trong cuộc sống, mỗi người đều được ban tặng những tiềm năng riêng biệt, như những viên ngọc thô cần được mài giũa để tỏa sáng. Nhiều người cho rằng, nỗ lực phát huy tiềm năng là con đường dẫn đến thành công, là chìa khóa mở ra cánh cửa hạnh phúc. Tuy nhiên, cũng có những ý kiến trái chiều, cho rằng việc đặt nặng áp lực phát huy tiềm năng có thể dẫn đến sự căng thẳng, lo lắng và thậm chí là thất vọng. Vậy, đâu là quan điểm đúng đắn? Thực tế, nỗ lực phát huy tiềm năng là điều cần thiết để mỗi người đạt được những thành tựu trong cuộc sống. Khi chúng ta nỗ lực học hỏi, rèn luyện, vượt qua giới hạn bản thân, tiềm năng sẽ được khai phá và phát triển. Sự nỗ lực giúp chúng ta khám phá những khả năng tiềm ẩn, tạo ra những giá trị mới, và góp phần vào sự tiến bộ của bản thân và xã hội. Tuy nhiên, việc đặt nặng áp lực phát huy tiềm năng có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực. Khi chúng ta quá chú trọng vào việc đạt được những mục tiêu cao xa, chúng ta có thể dễ dàng rơi vào trạng thái căng thẳng, lo lắng, thậm chí là thất vọng khi không đạt được kết quả như mong đợi. Áp lực từ gia đình, xã hội, và bản thân có thể khiến chúng ta mất đi niềm vui trong quá trình học hỏi và phát triển. Vậy, làm sao để chúng ta vừa nỗ lực phát huy tiềm năng, vừa giữ được sự cân bằng và niềm vui trong cuộc sống? Câu trả lời chính là sự tự tin, lạc quan và một cái nhìn thực tế về bản thân. Chúng ta cần xác định rõ những điểm mạnh, điểm yếu của bản thân, đặt ra những mục tiêu phù hợp với khả năng và nỗ lực hết mình để đạt được chúng. Quan trọng hơn cả, chúng ta cần học cách yêu thương và chấp nhận bản thân, không ngừng học hỏi và phát triển, nhưng không đặt nặng áp lực thành công. Tóm lại, nỗ lực phát huy tiềm năng là điều cần thiết để mỗi người đạt được những thành tựu trong cuộc sống. Tuy nhiên, chúng ta cần giữ được sự cân bằng, không đặt nặng áp lực, và luôn giữ vững niềm tin vào bản thân. Hãy biến việc phát huy tiềm năng thành một hành trình đầy niềm vui và ý nghĩa, thay vì một cuộc đua đầy áp lực và căng thẳng.
Hai Đứa Trẻ - Nét đẹp bi thương của tâm hồn trẻ thơ trong xã hội nghèo khổ ##
Đoạn trích "Hai Đứa Trẻ" của Thạch Lam là một bức tranh bi thương về cuộc sống của hai đứa trẻ nghèo trong xã hội cũ. Qua ngòi bút tinh tế, tác giả đã khắc họa thành công tâm hồn trong sáng, hồn nhiên nhưng cũng đầy bất hạnh của chúng. Thứ nhất, tác phẩm sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu cảm xúc để miêu tả tâm hồn trẻ thơ. Những chi tiết như "cái má lúm đồng tiền", "cái miệng cười toe toét", "cái nhìn ngây thơ" đã tạo nên một bức tranh sinh động về sự hồn nhiên, trong sáng của hai đứa trẻ. Tuy nhiên, ẩn sau vẻ đẹp ấy là nỗi buồn sâu thẳm. "Cái má lúm đồng tiền" giờ đây đã "nhăn nhó", "cái miệng cười toe toét" giờ đây đã "mếu máo", "cái nhìn ngây thơ" giờ đây đã "tràn đầy nỗi buồn". Sự đối lập giữa vẻ đẹp hồn nhiên và nỗi buồn sâu thẳm đã tạo nên một nét đẹp bi thương, khiến người đọc không khỏi xót xa. Thứ hai, tác phẩm sử dụng nghệ thuật tương phản để làm nổi bật sự bất hạnh của hai đứa trẻ. Cuộc sống của chúng nghèo khổ, thiếu thốn, đối lập với cuộc sống giàu sang, sung túc của những người xung quanh. Sự tương phản này càng làm tăng thêm nỗi buồn, sự bất hạnh của hai đứa trẻ. Chúng phải chứng kiến những điều mà chúng không thể có được, phải chịu đựng những nỗi đau mà chúng không thể nào hiểu được. Thứ ba, tác phẩm sử dụng nghệ thuật ẩn dụ để thể hiện tâm trạng của hai đứa trẻ. Hình ảnh "con chim non" bị nhốt trong lồng, "con thuyền nhỏ" lênh đênh trên biển khơi, "bóng tối" bao trùm cuộc sống của chúng... đã thể hiện sự cô đơn, bất lực, bế tắc của hai đứa trẻ. Chúng như những con chim non bị nhốt trong lồng, không thể bay lên bầu trời tự do. Chúng như những con thuyền nhỏ lênh đênh trên biển khơi, không có bến bờ, không có điểm tựa. Chúng như những bóng ma lang thang trong bóng tối, không có ánh sáng, không có hy vọng. Kết luận: "Hai Đứa Trẻ" là một tác phẩm giàu cảm xúc, đầy tính nhân văn. Tác phẩm đã thể hiện thành công tâm hồn trẻ thơ trong sáng, hồn nhiên nhưng cũng đầy bất hạnh trong xã hội cũ. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về sự cần thiết phải quan tâm, chăm sóc và bảo vệ trẻ em, đặc biệt là những trẻ em nghèo khổ, bất hạnh. Tác phẩm cũng là lời tố cáo xã hội bất công, tàn bạo, đã đẩy những đứa trẻ vào cảnh khốn cùng, tước đoạt đi tuổi thơ tươi đẹp của chúng.
Trách nhiệm của chúng ta trong việc giữ gìn tiếng Việt
I. Đọc đoạn trích: Đoạn trích trên là một bài thơ mô tả tiếng Việt và các yếu tố tự nhiên liên quan đến nó. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc để thể hiện tình yêu và lòng biết ơn đối với tiếng Việt. Câu 1: Phong cách ngôn ngữ của đoạn trích là phong cách thơ tự do, sử dụng hình ảnh và cảm xúc để tạo nên sự sinh động và trữ tình. Câu 2: Hai câu thơ đầu trong đoạn trích được gợi từ truyện dân gian "Trống Đong" - một truyện kể về những người con theo cha xuống biển và theo mẹ lên rừng để đúc trống đồng. Câu 3: Cảm xúc được gợi lên qua 2 câu thơ sau là tình yêu và lòng biết ơn đối với tiếng Việt. Những câu thơ mô tả tiếng Việt như một phần không thể thiếu trong cuộc sống và tâm hồn của người Việt. Câu 4: Phép điệp ngữ trong đoạn thơ "Người Giao Chi lắng nghe tiếng gió, Tiếng xôn xao của nắng thu vàng" giúp tạo nên sự kết nối và tương tác giữa tiếng Việt và các yếu tố tự nhiên. Phép điệp ngữ giúp tăng cường sự gắn kết giữa tiếng Việt và thiên nhiên, thể hiện sự hòa hợp và sự sống động của ngôn ngữ. Câu 5: Trách nhiệm của chúng ta trong việc giữ gìn tiếng Việt là phải sử dụng và phát triển ngôn ngữ này trong cuộc sống hàng ngày. Chúng ta cần phải học tiếng Việt một cách nghiêm túc và cẩn thận, truyền đạt kiến thức và giá trị của tiếng Việt cho thế hệ sau. Ngoài ra, chúng ta cũng cần phải tôn trọng và bảo vệ tiếng Việt khỏi sự xói mòn và thay đổi không cần thiết. II. Tranh luận: Trong cuộc sống hiện đại, việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt là một trách nhiệm quan trọng đối với mỗi người dân. Tiếng Việt không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là biểu tượng của văn hóa và truyền thống của dân tộc. Việc bảo vệ và phát triển tiếng Việt không chỉ giúp duy trì sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước. Trách nhiệm của mỗi người dân trong việc giữ gìn tiếng Việt bao gồm việc sử dụng tiếng Việt trong cuộc sống hàng ngày, học tập và truyền đạt kiến thức về tiếng Việt, và tôn trọng và bảo vệ ngôn ngữ này khỏi sự xói mòn và thay đổi không cần thiết. Việc này không chỉ giúp duy trì sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước. III. Kết luận: Tóm lại, trách nhiệm của chúng ta trong việc giữ gìn tiếng Việt là phải sử dụng và phát triển ngôn ngữ này trong cuộc sống hàng ngày. Chúng ta cần phải học tiếng Việt một cách nghiêm túc và cẩn thận, truyền đạt kiến thức và giá trị của tiếng Việt cho thế hệ sau. Ngoài ra, chúng ta cũng cần phải tôn trọng và bảo vệ tiếng Việt khỏi sự xói mòn và thay đổi không cần thiết. Việc này không chỉ giúp duy trì sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.