Tiểu luận phân tích
Bài luận phân tích là một phong cách viết độc đáo và phức tạp nhằm kiểm tra kỹ năng viết, khả năng đọc trôi chảy và khả năng tư duy phản biện của bạn. Bài luận phân tích không nhất thiết phải kiểm tra kỹ năng viết của học sinh. Thay vào đó, nó kiểm tra khả năng hiểu văn bản, phân tích và diễn giải những gì tác giả truyền tải cũng như cách thức truyền tải nó.
Nếu bạn gặp khó khăn trong cách viết một bài luận phân tích, Question.AI sẽ luôn giúp đỡ bạn. Cho dù bạn cần phân tích một tác phẩm văn học, một lý thuyết khoa học hay đánh giá một sự kiện lịch sử, Question.AI có thể trợ giúp bạn bằng các bài luận và dàn ý phân tích phù hợp với yêu cầu bài viết của bạn.
Nhận thức về Mạng Xã Hội: Một Bài Học Cho Giới Trẻ
Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của giới trẻ ngày nay. Tuy nhiên, việc sử dụng mạng xã hội cần phải có sự nhận thức đúng đắn để tránh những tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và mối quan hệ xã hội. Bài học về nhận thức khi sử dụng mạng xã hội giúp giới trẻ hiểu rõ hơn về tác động của công nghệ và tạo ra những thói quen lành mạnh trong việc sử dụng mạng xã hội. Một trong những bài học quan trọng nhất là quản lý thời gian. Giới trẻ thường bị cuốn vào thế giới mạng xã hội và lãng quên thời gian thực tế. Việc dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội có thể làm giảm hiệu suất học tập và gây ra sự căng thẳng. Giới trẻ cần học cách cân bằng giữa thời gian mạng xã hội và thời gian học tập, làm việc và tương tác xã hội trực tiếp. Hơn nữa, việc sử dụng mạng xã hội cần phải có sự kiểm soát về nội dung. Giới trẻ cần học cách phân biệt giữa nội dung lành mạnh và nội dung không lành mạnh. Việc tiếp cận nội dung không phù hợp có thể ảnh hưởng đến tâm lý và sức khỏe tinh thần. Giới trẻ cần được giáo dục về việc kiểm soát và lọc các nội dung không phù hợp trên mạng xã hội. Ngoài ra, việc sử dụng mạng xã hội cũng cần phải có sự tôn trọng và bảo vệ quyền riêng tư. Giới trẻ cần hiểu rõ về thông tin cá nhân và không chia sẻ thông tin nhạy cảm trên mạng xã hội. Việc bảo vệ quyền riêng tư giúp tránh những tình huống không mong muốn và bảo vệ danh tiếng cá nhân. Tóm lại, bài học nhận thức về việc sử dụng mạng xã hội giúp giới trẻ hiểu rõ hơn về tác động của công nghệ và tạo ra những thói quen lành mạnh trong việc sử dụng mạng xã hội. Việc quản lý thời gian, kiểm soát nội dung và bảo vệ quyền riêng tư là những bài học quan trọng giúp giới trẻ sử dụng mạng xã hội một cách hiệu quả và lành mạnh.
Phân tích nhân vật Tràng trong truyện của Kim Lâ
Giới thiệu: Trong truyện của Kim Lân, nhân vật Tràng được miêu tả là một người có tài năng và sự kiên nhẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích về nhân vật Tràng và những giá trị mà anh mang lại cho câu chuyện. Phần: ① Phần đầu tiên: Nhân vật Tràng trong truyện của Kim Lân được miêu tả là một người có tài năng và sự kiên nhẫn. Anh là một người trẻ tuổi, có tài năng về âm nhạc và luôn kiên trì tập luyện để trở thành một nhạc công xuất sắc. Tràng không chỉ có tài năng về âm nhạc mà còn có một tính cách lạc quan và không bao giờ từ bỏ. ② Phần thứ hai: Tràng không chỉ có tài năng về âm nhạc mà còn có một tính cách lạc quan và không bao giờ từ bỏ. Anh luôn tin tưởng vào bản thân và luôn cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu của mình. Tràng cũng là một người có trách nhiệm và luôn cố gắng làm tốt mọi việc. Anh không chỉ tập trung vào tài năng âm nhạc của mình mà còn là một người bạn tốt và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. ③ Phần thứ ba: Tràng cũng là một người có trách nhiệm và luôn cố gắng làm tốt mọi việc. Anh không chỉ tập trung vào tài năng âm nhạc của mình mà còn là một người bạn tốt và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Tràng cũng là một người có lòng nhân ái và luôn quan tâm đến người khác. Anh không chỉ giúp đỡ bạn bè mà còn giúp đỡ những người gặp khó khăn trong cuộc sống. Kết luận: Nhân vật Tràng trong truyện của Kim Lân là một người có tài năng và sự kiên nhẫn. Anh là một người lạc quan, có trách nhiệm và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Tràng không chỉ có tài năng về âm nhạc mà còn là một người bạn tốt và có lòng nhân ái.
Sự Cân Thiết của Hoạt Động Quản Trị trong Các Tổ Chức
Hoạt động quản trị là một phần không thể thiếu trong sự phát triển và thành công của các tổ chức. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành, điều phối và quản lý các hoạt động của tổ chức để đạt được mục tiêu và mục đích đã đề ra. Tuy nhiên, hoạt động quản trị cũng đòi hỏi sự cân thiết để đảm quả và sự phát triển bền vững của tổ chức. Sự cân thiết của hoạt động quản trị trong các tổ chức có thể được hiểu là sự cân bằng giữa các yếu tố khác nhau để đạt được hiệu quả tối đa. Các yếu tố này bao gồm quản lý tài chính, quản lý nhân sự, quản lý quy trình và quản lý rủi ro. Quản lý tài chính là một yếu tố quan trọng trong sự cân thiết của hoạt động quản trị. Tổ chức cần phải quản lý tài chính một cách hiệu quả để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững. Điều này bao gồm việc lập kế hoạch tài chính, quản lý dòng tiền, quản lý rủi ro tài chính và đảm bảo tính thanh khoản của tổ chức. Quản lý nhân sự cũng đóng vai trò quan trọng trong sự cân thiết của hoạt động quản trị. Tổ chức cần phải quản lý nhân sự một cách hiệu quả để đảm bảo sự phát triển và thành công của tổ chức. Điều này bao gồm việc tuyển dụng, đào tạo, phát triển và quản lý nhân sự, cũng như đảm bảo sự hài lòng và động lực của nhân viên. Quản lý quy trình là một yếu tố khác quan trọng trong sự cân thiết của hoạt động quản trị. Tổ chức cần phải quản lý quy trình một cách hiệu quả để đảm bảo sự hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động. Điều này bao gồm việc thiết lập quy trình làm việc, quản lý chất lượng, quản lý rủi ro và đảm bảo tuân thủ quy định và quy trình. Quản lý rủi ro cũng đóng vai trò quan trọng trong sự cân thiết của hoạt động quản trị. Tổ chức cần phải quản lý rủi ro một cách hiệu quả để đảm bảo sự phát triển bền vững và thành công của tổ chức. Điều này bao gồm việc nhận diện, đánh giá và quản lý các rủi ro tiềm ẩn, cũng như phát triển các kế hoạch ứng phó và phòng ngừa rủi ro. Tóm lại, sự cân thiết của hoạt động quản trị trong các tổ chức là sự cân bằng giữa các yếu tố khác nhau để đạt được hiệu quả tối đa. Các yếu tố này bao gồm quản lý tài chính, quản lý nhân sự, quản lý quy trình và quản lý rủi ro. Việc đảm bảo sự cân thiết của hoạt động quản trị là quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và thành công của tổ chức.
Phân tích bài thơ "Khóc Dương Khuê
Giới thiệu: Bài thơ "Khóc Dương Khuê" là tác phẩm nổi tiếng của nhà thơ Tố Hữu, thể hiện tình cảm bi quan và nỗi buồn của người lính về quê hương. Bài thơ sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ sinh động để tạo nên không gian thơ trữ tình và đầy cảm xúc. Phần: ① Phần đầu tiên: Bài thơ "Khóc Dương Khuê" bắt đầu bằng hình ảnh của người lính đang khóc trên đường về quê. Hình ảnh này ngay lập tức tạo nên không gian bi quan và nỗi buồn của người lính về quê hương. Tác giả sử dụng hình ảnh "mắt nước rơi" để thể hiện sự xúc động và nỗi nhớ của người lính về gia đình và quê hương. ② Phần thứ hai: Tác giả sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh sinh động để tạo nên không gian thơ trữ tình và đầy cảm xúc. Tác giả sử dụng hình ảnh "dòng sông" và "cây xanh" để thể hiện sự gắn kết giữa người lính và quê hương. Đồng thời, tác giả cũng sử dụng hình ảnh "mây đen" và "bão tố" để thể hiện sự bi quan và nỗi buồn của người lính về cuộc sống chiến đấu. ③ Phần thứ ba: Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh của người lính đang khóc trên đường về quê. Hình ảnh này thể hiện sự xúc động và nỗi nhớ của người lính về gia đình và quê hương. Tác giả sử dụng hình ảnh "mắt nước rơi" để thể hiện sự xúc động và nỗi nhớ của người lính về gia đình và quê hương. Kết luận: Bài thơ "Khóc Dương Khuê" là tác phẩm nổi tiếng của nhà thơ Tố Hữu, thể hiện tình cảm bi quan và nỗi buồn của người lính về quê hương. Bài thơ sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ sinh động để tạo nên không gian thơ trữ tình và đầy cảm xúc. Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh của người lính đang khóc trên đường về quê, thể hiện sự xúc động và nỗi nhớ của người lính về gia đình và quê hương.
Tìm kiếm sự đồng cảm và sự hiểu biết trong mối quan hệ
Giới thiệu: Bài viết này sẽ tập trung vào việc tìm kiếm sự đồng cảm và sự hiểu biết trong mối quan hệ, đặc biệt là trong tình huống mà một người phụ nữ đang trải qua nỗi đau và sự đau khổ vì tình yêu và cuộc sống. Phần 1: Nỗi đau và sự đau khổ trong tình yêu Trong bài viết, tác giả đã sử dụng hình ảnh của Kiều để thể hiện nỗi đau và sự đau khổ trong tình yêu. Kiều đã đầm đầm châu sa, thể hiện sự buồn bã và cô đơn của cô. Tác giả đã sử dụng lời nói "Đau đớn thay phận đàn bà!" để nhấn mạnh sự đau khổ và sự bất công mà phụ nữ phải trải qua trong cuộc sống. Phần 2: Bạc mệnh và sự kiên nhẫn Tác giả đã sử dụng cụm từ "bạc mệnh" để thể hiện sự bất hạnh và sự kiên nhẫn trong cuộc sống. Tác giả cũng đã sử dụng hình ảnh của "phũ phàng" để thể hiện sự kiên nhẫn và sự kiên định trong cuộc sống. Tác giả muốn gửi gắm thông điệp về sự kiên nhẫn và sự kiên định trong cuộc sống, đặc biệt là trong tình huống mà một người phụ nữ đang trải qua nỗi đau và sự đau khổ vì tình yêu. Phần 3: Tìm kiếm sự đồng cảm và sự hiểu biết Tác giả muốn gửi gắm thông điệp về sự cần thiết của sự đồng cảm và sự hiểu biết trong mối quan hệ. Tác giả muốn gửi gắm thông điệp về sự cần thiết của sự đồng cảm và sự hiểu biết trong cuộc sống, đặc biệt là trong tình huống mà một người phụ nữ đang trải qua nỗi đau và sự đau khổ vì tình yêu. Tác giả muốn gửi gắm thông điệp về sự cần thiết của sự đồng cảm và sự hiểu biết trong cuộc sống, đặc biệt là trong tình huống mà một người phụ nữ đang trải qua nỗi đau và sự đau khổ vì tình yêu. Kết luận: Bài viết này đã gửi gắm thông điệp về sự cần thiết của sự đồng cảm và sự hiểu biết trong mối quan hệ. Tác giả muốn gửi gắmệp về sự cần thiết của sự đồng cảm và sự hiểu biết trong cuộc sống, đặc biệt là trong tình huống mà một người phụ nữ đang trải qua nỗi đau và sự đau khổ vì tình yêu. Tác giả muốn gửi gắm thông điệp về sự cần thiết của sự đồng cảm và sự hiểu biết trong cuộc sống, đặc biệt là trong tình huống mà một người phụ nữ đang trải qua nỗi đau và sự đau khổ vì tình yêu.
Nguồn gốc của ý chí và nghị lực sống của con người trong đời sống hiện nay
Ý chí và nghị lực sống là hai yếu tố quan trọng giúp con người vượt qua khó khăn và đạt được thành công trong cuộc sống. Nguồn gốc của ý chí và nghị lực sống có thể được tìm thấy trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại. Một trong những nguồn gốc chính của ý chí và nghị lực sống là niềm đam mê và mục tiêu trong cuộc sống. Khi con người có một mục tiêu rõ ràng và đam mê với công việc của mình, họ sẽ có động lực mạnh mẽ để vượt qua mọi khó khăn và đạt được thành công. Mục tiêu và đam mê giúp con người tập trung và nỗ lực hết mình để đạt được những gì họ mong muốn. Hơn nữa, sự hỗ trợ và động lực từ gia đình, bạn bè và xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý chí và nghị lực sống. Khi con người nhận được sự ủng hộ và động lực từ những người xung quanh, họ sẽ cảm thấy mạnh mẽ hơn và có thể vượt qua những thử thách trong cuộc sống. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè giúp con người cảm thấy không cô đơn và luôn có người bên cạnh chia sẻ và động viên. Ngoài ra, sự tự tin và niềm tin vào bản thân cũng là một nguồn gốc quan trọng của ý chí và nghị lực sống. Khi con người tin tưởng vào khả năng của mình và tin rằng họ có thể vượt qua mọi khó khăn, họ sẽ có động lực mạnh mẽ để nỗ lực và đạt được thành công. Sự tự tin giúp con người đối mặt với những thách thức và không ngừng cố gắng để phát triển và thành công. Tóm lại, ý chí và nghị lực sống là những yếu tố quan trọng giúp con người vượt qua khó khăn và đạt được thành công trong cuộc sống. Nguồn gốc của ý chí và nghị lực sống có thể được tìm thấy trong niềm đam mê và mục tiêu trong cuộc sống, sự hỗ trợ và động lực từ gia đình, bạn bè và xã hội, cũng như sự tự tin và niềm tin vào bản thân.
Nhìn Thấu vào Tâm Hồn qua "Tiếng Đàn Mưa" ###
Tác phẩm "Tiếng Đàn Mưa" của Bích Khê là một tác phẩm văn học tình cảm, khắc họa tình yêu và sự hi sinh của hai nhân vật chính, Lan và Thắng. Lan, một cô gái nghèo khó, đã yêu Thắng từ thuở nhỏ nhưng tình yêu của cô lại không được đáp lại. Thắng, một chàng trai giàu có, đã phải lòng với một cô gái khác và quyết định rời xa Lan để kết hôn với cô. Lan, dù đau lòng, vẫn không từ bỏ niềm tin vào tình yêu. Cô đã viết một bức thư tình, gửi đến Thắng với hy vọng rằng anh sẽ quay lại và sống hạnh phúc với cô. Thắng, sau khi đọc bức thư, nhận ra rằng anh đã làm sai lầm và quyết định trở lại để xin lỗi và kết hôn với Lan. Tác phẩm "Tiếng Đàn Mưa" không chỉ là câu chuyện tình yêu mà còn là câu chuyện về sự hi sinh và lòng dũng cảm. Lan đã hi sinh tất cả vì tình yêu của mình, và Thắng đã phải đối mặt với hậu quả của những quyết định của mình. Tác phẩm này cũng gửi gắm thông điệp về tình yêu chân thành và sự tha thứ, khuyến khích người đọc suy ngẫm về giá trị của tình yêu trong cuộc sống. Bích Khê đã sử dụng ngôn ngữ tinh tế và hình ảnh sinh động để khắc họa tình yêu và sự đau khổ của nhân vật Lan. Tác phẩm này không chỉ là một câu chuyện tình yêu mà còn là một tác phẩm văn học có giá trị về tình cảm và nhân văn. "Tiếng Đàn Mưa" là một tác phẩm đáng đọc và suy ngẫm, mang đến cho người đọc những cảm xúc sâu lắng và những bài học quý giá về tình yêu và sự hi sinh.
Phân tích đoạn trích Kiều ở lầu ngưng Bích của Nguyễn Du
Đoạn trích Kiều ở lầu ngưng Bích của Nguyễn Du là một phần quan trọng trong tác phẩm Kiều. Trong đoạn này, tác giả sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh để thể hiện tình cảm bi quan và tuyệt vọng của nhân vật chính, Kiều. Nguyễn Du sử dụng hình ảnh "lầu ngưng Bích" để tạo nên một không gian u ám và cô đơn. Lầu ngưng Bích là nơi Kiều tìm đến để trốn tránh cuộc sống khắc nghiệt và đau khổ của mình. Tuy nhiên, ngay từ đầu đoạn, tác giả đã sử dụng từ "ngưng" để tạo nên một hình ảnh u ám và cô đơn. "Ngưng" không chỉ là một từ chỉ sự dừng lại, mà còn là một hình ảnh của sự cô đơn và tuyệt vọng. Ngoài ra, Nguyễn Du cũng sử dụng ngôn ngữ để thể hiện tình cảm bi quan và tuyệt vọng của Kiều. Trong đoạn trích này, Kiều sử dụng lời nói để bày tỏ nỗi niềm và sự tuyệt vọng của mình. Cô ấy sử dụng từ "tắt mắt" để miêu tả sự u ám và bi quan của cuộc sống. "Tắt mắt" không chỉ là một cách để miêu tả sự u ám, mà còn là một biểu hiện của sự tuyệt vọng và bi quan. Tuy nhiên, đoạn trích Kiều ở lầu ngưng Bích cũng thể hiện sự lạc quan và hy vọng của Kiều. Mặc dù cô ấy đang trải qua những khó khăn và đau khổ, Kiều vẫn tìm thấy hy vọng trong cuộc sống. Cô ấy sử dụng từ "tắt mắt" để thể hiện sự lạc quan và hy vọng của mình. Cô ấy tin rằng cuộc sống sẽ trở nên tốt hơn và cô ấy sẽ tìm thấy hạnh phúc. Tóm lại, đoạn trích Kiều ở lầu ngưng Bích của Nguyễn Du là một phần quan trọng trong tác phẩm Kiều. Tác giả sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ để thể hiện tình cảm bi quan và tuyệt vọng của Kiều. Tuy nhiên, đoạn trích cũng thể hiện sự lạc quan và hy vọng của Kiều, cho thấy rằng cuộc sống luôn có thể trở nên tốt hơn.
Phân giải Glucid: Con đường Embden-Meyerhof-Hoffmann và quá trình tạo năng lượng" ##
1. Giới thiệu về glucid và vai trò của nó trong cơ thể Glucid, còn được gọi là đường, là một nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của các tế bào và mô. 2. Con đường Embden-Meyerhof-Hoffmann: Cơ chế chính của quá trình phân giải glucid Con đường Embden-Meyerhof-Hoffmann, còn được gọi là con đường glycolytic, là cơ chế chính của quá trình phân giải glucid trong tế bào. Quá trình này bắt đầu bằng việc chuyển đổi glucose thành glucose-6-phosphate, sau đó tiếp tục qua một loạt các bước để tạo ra pyruvate. Pyruvate sau đó được chuyển đổi thành axit lactic hoặc ethanol và carbon dioxide, tùy thuộc vào điều kiện của tế bào. 3. Tính năng của quá trình phân giải glucid Quá trình phân giải glucid không chỉ cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào mà còn tạo ra các chất trung gian cần thiết cho các quá trình sinh học khác. Các sản phẩm của quá trình này, bao gồm ATP, NADH và FADH2, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của các tế bào và mô. 4. Tính năng của quá trình tạo năng lượng Quá trình tạo năng lượng, còn được gọi là quá trình hô hấp tế bào, sử dụng các sản phẩm của quá trình phân giải glucid để tạo ra ATP, nguồn năng lượng chính của tế bào. ATP được sử dụng để cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào, bao gồm việc duy trì hoạt động của các cơ quan và mô. 5. Kết luận Quá trình phân giải glucid và tạo năng lượng là hai quá trình quan trọng trong cơ thể. Quá trình này không chỉ cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào mà còn tạo ra các chất trung gian cần thiết cho các quá trình sinh học khác. Việc hiểu rõ về các quá trình này giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan hơn về cách cơ thể hoạt động và duy trì sự sống. 6. Biểu đạt cảm xúc hoặc nhĩnights giác sáng tỏ Việc hiểu rõ về quá trình phân giải glucid và tạo năng lượng giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan hơn về cách cơ thể hoạt động và duy trì sự sống. Quá trình này không chỉ cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào mà còn tạo ra các chất trung gian cần thiết cho các quá trình sinh học khác. Việc hiểu rõ về các quá trình này giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan hơn về cách cơ thể hoạt động và duy trì sự sống.
Thay đổi Tỉ lệ Khách đến Scotland từ 1980 đến 2010: Một Phân tích về Nhiệm vụ của Bốn Nơi Điểm đến ##
Biểu đồ trên minh họa sự thay đổi trong tỉ lệ khách đến Scotland đến bốn địa điểm khác nhau từ năm 1980 đến năm 2010. Dựa trên dữ liệu được cung cấp, chúng ta có thể phân tích các xu hướng và thay đổi trong số lượng khách đến từng địa điểm trong khoảng thời gian này. 1. Thay đổi Tỉ lệ Khách đến Bể Chứa - 1980: 50% - 1990: 40% - 2000: 35% - 2010: 30% Tỉ lệ khách đến Bể Chứa giảm dần từ 50% vào năm 1980 xuống còn 30% vào năm 2010. Điều này cho thấy sự giảm sút trong số lượng khách đến Bể Chứa trong suốt 30 năm. 2. Thay đổi Tỉ lệ Khách đến Château - 1980: 45% - 1990: 40% - 2000: 35% - 2010: 25% Tương tự, tỉ lệ khách đến Château cũng giảm dần từ 45% vào năm 1980 xuống còn 25% vào năm 2010. Sự giảm sút này cho thấy sự thay đổi trong sự lựa chọn của khách du lịch. 3. Thay đổi Tỉ lệ Khách đến Công viên Zoologique - 1980: 40% - 1990: 35% - 2000: 30% - 2010: 25% Tỉ lệ khách đến Công viên Zoologique giảm dần từ 40% vào năm 1980 xuống còn 25% vào năm 2010. Điều này cho thấy sự thay đổi trong sự lựa chọn của khách du lịch. 4. Thay đổi Tỉ lệ Khách đến Festival - 1980: 35% - 1990: 40% - 2000: 40% - 2010: 40% Tỉ lệ khách đến Festival không thay đổi nhiều trong suốt 30 năm, chỉ giảm nhẹ từ 35% vào năm 1980 xuống 40% trong các năm 1990, 2000 và 2010. Điều này cho thấy sự ổn định trong số lượng khách đến Festival. Tổng kết - Bể Chứa: Tỉ lệ giảm từ 50% (1980) xuống 30% (2010). - Château: Tỉ lệ giảm từ 45% (1980) xuống 25% (2010). - Công viên Zoologique: Tỉ lệ giảm từ 40% (1980) xuống 25% (2010). - Festival: Tỉ lệ ổn định ở mức 35% (1980) - 40% (1990, 2000, 2010). Tóm lại, biểu đồ cho thấy sự giảm sút trong tỉ lệ khách đến Bể Chứa, Château và Công viên Zoologique, trong khi tỉ lệ khách đến Festival tương đối ổn định. Những thay đổi này có thể phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu và sở thích của khách du lịch, cũng như các yếu tố khác như phát triển kinh tế, sự thay đổi trong ngành du lịch và các sự kiện văn hóa.