So sánh và phân biệt 7P với 4P trong tiếp thị

4
(271 votes)

Trong thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh ngày nay, việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thành công của một sản phẩm hay dịch vụ là điều vô cùng quan trọng. Hai mô hình tiếp thị phổ biến được sử dụng rộng rãi là 4P và 7P, mỗi mô hình đều cung cấp một khung khổ để phân tích và quản lý các yếu tố này. Bài viết này sẽ so sánh và phân biệt 7P với 4P trong tiếp thị, giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt và ứng dụng của mỗi mô hình.

4P: Khung khổ tiếp thị truyền thống

Mô hình 4P là một khung khổ tiếp thị truyền thống được phát triển vào những năm 1960, bao gồm bốn yếu tố chính: sản phẩm (Product), giá cả (Price), phân phối (Place) và xúc tiến (Promotion).

* Sản phẩm (Product): Bao gồm các đặc tính, lợi ích, thiết kế, bao bì, và dịch vụ đi kèm của sản phẩm.

* Giá cả (Price): Là mức giá mà khách hàng phải trả để sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ.

* Phân phối (Place): Liên quan đến việc đưa sản phẩm đến tay khách hàng thông qua các kênh phân phối như cửa hàng bán lẻ, trực tuyến, đại lý, v.v.

* Xúc tiến (Promotion): Bao gồm các hoạt động truyền thông, quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi, và bán hàng nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng và thúc đẩy doanh số.

Mô hình 4P tập trung vào việc kiểm soát các yếu tố có thể kiểm soát được bởi doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các hoạt động tiếp thị và đạt được mục tiêu kinh doanh.

7P: Khung khổ tiếp thị mở rộng

Mô hình 7P là một khung khổ tiếp thị mở rộng, được phát triển dựa trên mô hình 4P truyền thống, thêm vào ba yếu tố: con người (People), quy trình (Process) và bằng chứng vật lý (Physical Evidence).

* Con người (People): Bao gồm tất cả các cá nhân tham gia vào quá trình cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, từ nhân viên bán hàng, nhân viên hỗ trợ khách hàng, đến quản lý và chủ doanh nghiệp.

* Quy trình (Process): Là các quy trình, thủ tục, và quy định liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, từ tiếp nhận đơn hàng, xử lý đơn hàng, đến giao hàng và dịch vụ sau bán hàng.

* Bằng chứng vật lý (Physical Evidence): Là những yếu tố vật chất mà khách hàng có thể nhìn thấy và tương tác khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm thiết kế cửa hàng, trang web, tài liệu quảng cáo, v.v.

Mô hình 7P nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố phi vật chất trong việc tạo ra trải nghiệm khách hàng tích cực, giúp doanh nghiệp xây dựng lòng trung thành và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.

So sánh và phân biệt 7P với 4P

Bảng so sánh sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 7P và 4P:

| Yếu tố | 4P | 7P |

|---|---|---|

| Sản phẩm | Đặc tính, lợi ích, thiết kế, bao bì, dịch vụ đi kèm | Cùng với 4P, thêm vào yếu tố con người, quy trình, bằng chứng vật lý |

| Giá cả | Mức giá mà khách hàng phải trả | Cùng với 4P, thêm vào yếu tố con người, quy trình, bằng chứng vật lý |

| Phân phối | Kênh phân phối sản phẩm | Cùng với 4P, thêm vào yếu tố con người, quy trình, bằng chứng vật lý |

| Xúc tiến | Hoạt động truyền thông, quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi, bán hàng | Cùng với 4P, thêm vào yếu tố con người, quy trình, bằng chứng vật lý |

| Con người | Không được đề cập | Nhân viên, quản lý, chủ doanh nghiệp |

| Quy trình | Không được đề cập | Quy trình, thủ tục, quy định |

| Bằng chứng vật lý | Không được đề cập | Thiết kế cửa hàng, trang web, tài liệu quảng cáo |

Ứng dụng của 7P và 4P

* 4P: Thích hợp cho các doanh nghiệp sản xuất và bán hàng truyền thống, tập trung vào việc kiểm soát các yếu tố có thể kiểm soát được.

* 7P: Thích hợp cho các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ, tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm khách hàng tích cực, xây dựng lòng trung thành và tăng cường sự hài lòng của khách hàng.

Kết luận

Mô hình 4P và 7P là hai khung khổ tiếp thị hữu ích, cung cấp những góc nhìn khác nhau về các yếu tố ảnh hưởng đến thành công của sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc lựa chọn mô hình phù hợp phụ thuộc vào loại hình kinh doanh, mục tiêu kinh doanh, và đối tượng khách hàng của doanh nghiệp. Hiểu rõ sự khác biệt và ứng dụng của mỗi mô hình sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các hoạt động tiếp thị và đạt được hiệu quả kinh doanh tối ưu.