Understanding Word Forms: A Guide to Enhancing Vocabulary

4
(274 votes)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng trong tiếng Anh và cách chúng có thể thay đổi dựa trên hình thức từ. Chúng ta sẽ tập trung vào các từ vựng từ bài viết yêu cầu và khám phá cách chúng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Đầu tiên, chúng ta sẽ xem xét các từ vựng từ bài viết yêu cầu "Word Form 4". Chúng ta sẽ bắt đầu với từ "harm". Từ này có thể được biến đổi thành "harmful" để chỉ sự gây hại hoặc "harmless" để chỉ sự vô hại. Ví dụ, "The gas from the chemical factory was extremely harmful to the environment" hoặc "The new cleaning product is harmless to pets." Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét từ "invent". Từ này có thể trở thành "inventor" để chỉ người phát minh hoặc "invention" để chỉ một sáng chế. Ví dụ, "D. E. Huges was the inventor of the microphone" hoặc "The invention of the telephone revolutionized communication." Chúng ta cũng có từ "tradition" trong danh sách. Từ này có thể trở thành "traditional" để chỉ sự truyền thống hoặc "traditionally" để chỉ một cách truyền thống. Ví dụ, "There are a lot of traditional festivals in Vietnam" hoặc "Traditionally, people celebrate Tet with family gatherings and special meals." Tiếp theo, chúng ta có từ "product". Từ này có thể trở thành "productive" để chỉ sự năng suất hoặc "production" để chỉ quá trình sản xuất. Ví dụ, "They work hard in order to have productive crops from poor soil" hoặc "The production of cars has increased in recent years." Chúng ta cũng có từ "difficult" trong danh sách. Từ này có thể trở thành "difficulty" để chỉ sự khó khăn hoặc "difficulties" để chỉ nhiều khó khăn. Ví dụ, "I hope there won't be too much difficulty in getting a work permission" hoặc "They faced many difficulties during their journey." Tiếp theo, chúng ta có từ "interest". Từ này có thể trở thành "interested" để chỉ sự quan tâm hoặc "interesting" để chỉ sự thú vị. Ví dụ, "The children are more interested in cartoons" hoặc "The movie had an interesting plot." Chúng ta cũng có từ "beautiful" trong danh sách. Từ này không thay đổi hình thức từ, nhưng có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác nhau. Ví dụ, "Many tourists have been attracted by the beauty of Ha Long Bay" hoặc "She has a beautiful voice." Tiếp theo, chúng ta có từ "modern". Từ này có thể trở thành "modernize" để chỉ sự hiện đại hóa hoặc "modernization" để chỉ quá trình hiện đại hóa. Ví dụ, "Designers have modernized the ao dai for ages" hoặc "The modernization of the city's infrastructure has improved the quality of life." Chúng ta cũng có từ "kind" trong danh sách. Từ này có thể trở thành "unkind" để chỉ sự không tử tế hoặc "kindness" để chỉ lòng tốt. Ví dụ, "She divorced him because of his unkindness to the children" hoặc "His kindness towards others is well-known." Cuối cùng, chúng ta có từ "beauty". Từ này có thể trở thành "beautifully" để chỉ một cách đẹp hoặc "beautify" để