Cách sử dụng 'around' trong văn viết và văn nói

4
(292 votes)

'Around' là một từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong cả văn viết và văn nói. Nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, và việc hiểu rõ cách sử dụng 'around' sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ khám phá các cách sử dụng 'around' phổ biến nhất, cùng với các ví dụ minh họa. <br/ > <br/ >'Around' có thể được sử dụng để chỉ vị trí hoặc khoảng cách. Ví dụ, bạn có thể nói "The book is around the corner" để chỉ vị trí của cuốn sách, hoặc "The store is around five miles from here" để chỉ khoảng cách từ cửa hàng đến vị trí hiện tại. 'Around' cũng có thể được sử dụng để chỉ thời gian. Ví dụ, bạn có thể nói "I'll be back around 5 pm" để chỉ thời gian bạn sẽ trở lại. <br/ > <br/ >#### Sử dụng 'around' để chỉ vị trí <br/ > <br/ >'Around' có thể được sử dụng để chỉ vị trí của một vật thể hoặc người nào đó. Nó thường được sử dụng với các danh từ chỉ nơi chốn, chẳng hạn như "corner", "table", "house", "city", v.v. <br/ > <br/ >* Ví dụ: <br/ > * The cat is sleeping around the corner. <br/ > * There are many restaurants around the city. <br/ > * We sat around the table and talked. <br/ > <br/ >#### Sử dụng 'around' để chỉ khoảng cách <br/ > <br/ >'Around' cũng có thể được sử dụng để chỉ khoảng cách giữa hai điểm. Nó thường được sử dụng với các số từ, chẳng hạn như "five", "ten", "twenty", v.v. <br/ > <br/ >* Ví dụ: <br/ > * The airport is around 20 miles from here. <br/ > * The park is around a mile from my house. <br/ > * We walked around the lake for an hour. <br/ > <br/ >#### Sử dụng 'around' để chỉ thời gian <br/ > <br/ >'Around' có thể được sử dụng để chỉ thời gian gần đúng. Nó thường được sử dụng với các giờ, ngày, tháng, v.v. <br/ > <br/ >* Ví dụ: <br/ > * I'll be back around 5 pm. <br/ > * The meeting will start around 10 am. <br/ > * We'll be there around the end of the month. <br/ > <br/ >#### Sử dụng 'around' để chỉ sự thay đổi <br/ > <br/ >'Around' cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thay đổi hoặc sự chuyển động. Nó thường được sử dụng với các động từ chỉ hành động, chẳng hạn như "walk", "run", "drive", v.v. <br/ > <br/ >* Ví dụ: <br/ > * We walked around the park for an hour. <br/ > * The car drove around the corner. <br/ > * The children ran around the playground. <br/ > <br/ >#### Sử dụng 'around' trong các cụm từ <br/ > <br/ >'Around' cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ cố định, chẳng hạn như "all around", "around the clock", "around the world", v.v. <br/ > <br/ >* Ví dụ: <br/ > * The children were playing all around the house. <br/ > * The hospital staff works around the clock. <br/ > * We traveled around the world for a year. <br/ > <br/ >#### Kết luận <br/ > <br/ >'Around' là một từ đa năng có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ cách sử dụng 'around' sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến. <br/ >