Phân biệt cách đếm số trong tiếng Nhật: Từ đơn vị đến hàng chục, hàng trăm

4
(245 votes)

Tiếng Nhật có hệ thống đếm số riêng biệt, khác với cách đếm số trong tiếng Việt. Việc nắm vững cách đếm số trong tiếng Nhật là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ văn hóa Nhật Bản. Bài viết này sẽ phân tích cách đếm số trong tiếng Nhật, từ đơn vị đến hàng chục, hàng trăm, giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống số độc đáo này.

Đếm số từ 1 đến 10

Số từ 1 đến 10 trong tiếng Nhật được biểu diễn bằng các chữ Hán:

* 1: いち (ichi)

* 2: に (ni)

* 3: さん (san)

* 4: よん (yon) / し (shi)

* 5: ご (go)

* 6: ろく (roku)

* 7: なな (nana) / しち (shichi)

* 8: はち (hachi)

* 9: きゅう (kyuu)

* 10: じゅう (juu)

Lưu ý rằng số 4 có hai cách đọc: "yon" và "shi". "Yon" được sử dụng phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày, trong khi "shi" được sử dụng trong các trường hợp trang trọng hoặc khi đọc số có chữ số 4.

Đếm số từ 11 đến 19

Để đếm số từ 11 đến 19, ta kết hợp số từ 1 đến 9 với "じゅう" (juu) - nghĩa là "mười". Ví dụ:

* 11: じゅういち (juuichi) - mười một

* 12: じゅうに (juuni) - mười hai

* 13: じゅうさん (juusan) - mười ba

* 14: じゅうよん (juuyon) / じゅうし (juushi) - mười bốn

* 15: じゅうご (juugo) - mười lăm

* 16: じゅうろく (juuroku) - mười sáu

* 17: じゅうなな (juunana) / じゅうしち (juushichi) - mười bảy

* 18: じゅうはち (juuhachi) - mười tám

* 19: じゅうきゅう (juukyuu) - mười chín

Đếm số từ 20 đến 99

Để đếm số từ 20 đến 99, ta kết hợp số từ 2 đến 9 với "じゅう" (juu) - nghĩa là "mười" và thêm số đơn vị phía sau. Ví dụ:

* 20: にじゅう (nijuu) - hai mươi

* 30: さんじゅう (sanjuu) - ba mươi

* 40: よんじゅう (yonjuu) / しじゅう (shijuu) - bốn mươi

* 50: ごじゅう (gojuu) - năm mươi

* 60: ろくじゅう (rokujuu) - sáu mươi

* 70: ななじゅう (nanaju) / しちじゅう (shichijuu) - bảy mươi

* 80: はちじゅう (hachi juu) - tám mươi

* 90: きゅうじゅう (kyuujuu) - chín mươi

Đếm số từ 100 đến 999

Để đếm số từ 100 đến 999, ta kết hợp số từ 1 đến 9 với "ひゃく" (hyaku) - nghĩa là "trăm" và thêm số đơn vị hoặc số chục phía sau. Ví dụ:

* 100: ひゃく (hyaku) - một trăm

* 200: にひゃく (nihyaku) - hai trăm

* 300: さんびゃく (sanbyaku) - ba trăm

* 400: よんひゃく (yonhyaku) / しひゃく (shihyaku) - bốn trăm

* 500: ごひゃく (gohyaku) - năm trăm

* 600: ろっぴゃく (roppyaku) - sáu trăm

* 700: ななひゃく (nana hyaku) / しちひゃく (shichihyaku) - bảy trăm

* 800: はっぴゃく (happyaku) - tám trăm

* 900: きゅうひゃく (kyuuhyaku) - chín trăm

Kết luận

Hệ thống đếm số trong tiếng Nhật có thể phức tạp đối với người mới bắt đầu, nhưng nó cũng rất logic và dễ nhớ khi bạn đã nắm vững các quy tắc cơ bản. Việc học cách đếm số trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa Nhật Bản.