Cấu trúc và tính chất của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học là một công cụ quan trọng trong hóa học, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất của các nguyên tố. Hiện nay, bảng tuần hoàn gồm 7 chu kỳ và 18 nhóm, trong đó các nguyên tố được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số proton trong hạt nhân. Các nguyên tố trong bảng tuần hoàn được chia thành hai loại chính: kim loại và phi kim. Kim loại thường có màu sắc sáng và dễ bị uốn nứt, trong khi phi kim thường có màu sắc không đặc trưng và không dễ bị uốn nứt. Ngoài ra, kim loại thường có tính dẫn điện tốt và dễ bị oxi hóa, trong khi phi kim thường có tính dẫn điện kém và dễ bị khử. Trong bảng tuần hoàn, các nguyên tố phi kim không thuộc nhóm IA, IIA, IIIA, IVA, VA, VIA, VIIA, VIIIA. Thay vào đó, chúng thuộc các nhóm khác như nhóm XV, XVI, XVII. Số hiệu nguyên tử của một nguyên tố là số proton trong nguyên tử của nó. Vị trí của kim loại kiềm trong bảng tuần hoàn thường ở đầu nhóm. Phân tử là phần tử do một hoặc nhiều nguyên tử kết hợp với nhau và mang đầy đủ tính chất của chất. Ví dụ, hợp chất Aluminium oxide có thành phần phân tử gồm 2 nguyên tử Al và 3 nguyên tử O, nên công thức hóa học của nó là $Al_{2}O_{3}$. Hợp chất là chất tạo từ nhiều nguyên tố hóa học kết hợp với nhau. Ví dụ, hợp chất $H_{2}SO_{4}$ có phân tử khối là 98 amu. Trong hợp chất Methane $(CH_{4})$, nguyên tử của nguyên tố C có hóa trị IV. Nguyên tố X có hóa trị VI có thể liên kết với ba nguyên tử O. Phát biểu đúng là: Nguyên tố tạo ion âm đều là nguyên tố phi kim. Nguyên tố tạo ion dương có thể là nguyên tố kim loại hoặc nguyên tố phi kim. Để tạo ion dương thì nguyên tố phi kim sẽ nhường electron.