Xả phòng hóa etyl axetat bằng dung dịch NaOH 0,2M: Tính khối lượng chất rắn thu được
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quá trình xả phòng hóa etyl axetat bằng dung dịch NaOH 0,2M và tính toán khối lượng chất rắn thu được sau phản ứng hoàn toàn. Đầu tiên, hãy xem xét phản ứng xảy ra giữa etyl axetat (C4H8O2) và dung dịch NaOH (natri hidroxit). Phản ứng này là một phản ứng trao đổi ion, trong đó etyl axetat và NaOH tạo thành natri axetat (C2H3O2Na) và etanol (C2H5OH). Công thức phản ứng có thể được biểu diễn như sau: C4H8O2 + NaOH - > C2H3O2Na + C2H5OH Theo phương trình trên, ta thấy tỉ lệ giữa etyl axetat và NaOH là 1:1. Điều này có nghĩa là mỗi mol etyl axetat cần 1 mol NaOH để phản ứng hoàn toàn. Trong bài toán này, chúng ta đã biết dung dịch NaOH có nồng độ 0,2M và thể tích là 200 ml. Để tính toán khối lượng chất rắn thu được, ta cần biết số mol etyl axetat đã phản ứng. Đầu tiên, ta tính số mol NaOH trong dung dịch bằng công thức: Số mol NaOH = nồng độ x thể tích = 0,2 x 0,2 = 0,04 mol Vì tỉ lệ giữa etyl axetat và NaOH là 1:1, nên số mol etyl axetat cũng là 0,04 mol. Tiếp theo, ta tính khối lượng chất rắn thu được bằng cách nhân số mol etyl axetat với khối lượng mol của etyl axetat. Khối lượng mol của etyl axetat (C4H8O2) là 88 g/mol. Khối lượng chất rắn thu được = số mol etyl axetat x khối lượng mol etyl axetat = 0,04 x 88 = 3,52 g Vậy, sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, chúng ta sẽ thu được một chất rắn có khối lượng là 3,52 gam. Trên đây là quá trình tính toán khối lượng chất rắn thu được sau khi xả phòng hóa etyl axetat bằng dung dịch NaOH 0,2M. Hy vọng rằng thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình phản ứng và tính toán trong bài toán này.