Phân Tích Chỉ Tiêu Tài Sản Ngắn Hạn và Tài Sản Dài Hạn từ Năm 2020 đến Năm 2022
Trong báo cáo tài chính của công ty từ năm 2020 đến năm 2022, có sự thay đổi đáng chú ý trong chỉ tiêu của tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn. Dưới đây là phân tích chi tiết về giá trị và tỷ trọng của các khoản tài sản trong ba năm liên tiếp. ### Tài Sản Ngắn Hạn - Tiền và Các Khoản Tương Đương Tiền: - Năm 2020: 13.570.937.740 đồng (Tỷ trọng 65.01%) - Năm 2021: 13.418.253.736 đồng (Tỷ trọng 58.39%) - Năm 2022: 13.732.864.805 đồng (Tỷ trọng 56.02%) - Các Khoản Phải Thu Ngắn Hạn Khách Hàng: - Năm 2020: 5.307.348.160 đồng (Tỷ trọng 25.43%) - Năm 2021: 7.638.860.430 đồng (Tỷ trọng 32.68%) - Năm 2022: 8.565.367.942 đồng (Tỷ trọng 34.94%) - Hàng Tồn Kho: - Năm 2020: 1.205.217.506 đồng (Tỷ trọng 5.77%) - Năm 2021: 1.393.399.321 đồng (Tỷ trọng 5.96%) - Năm 2022: 1.205.217.500 đồng (Tỷ trọng 4.91%) - Tài Sản Ngắn Hạn Khác: - Năm 2020: 186.189.879 đồng (Tỷ trọng 0.89%) - Năm 2021: 113.018.773 đồng (Tỷ trọng 0.48%) - Năm 2022: 101.894.177 đồng (Tỷ trọng 0.416%) ### Tài Sản Dài Hạn - Tài Sản Cố Định: - Năm 2020: 89.149.894 đồng (Tỷ trọng 0.43%) - Năm 2021: 22.626.686 đồng (Tỷ trọng 0.10%) - Năm 2022: 1.190.916 đồng (Tỷ trọng 0.005%) - Tài Sản Cố Định Hữu Hình: - Năm 2020: 89.149.894 đồng (Tỷ trọng 0.43%) - Năm 2021: 22.626.686 đồng (Tỷ trọng 0.10%) - Năm 2022: 1.190.916 đồng (Tỷ trọng 0.005%) Tổng cộng, giá trị tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn đã có sự biến đổi qua ba năm, với sự tăng giảm đáng chú ý trong mỗi khoản. Điều này cho thấy sự phát triển và điều chỉnh trong cấu trúc tài chính của công ty theo thời gian.