Cách sử dụng các từ "ought to", "needn't", "would", "should", "must", "will", "can" và "have to" trong câu hỏi trắc nghiệm
<br/ >Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào cách sử dụng các từ khóa "ought to", "needn't", "would", "should", "must", "will", "can" và "have to" trong câu hỏi trắc nghiệm. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng từ khóa để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của chúng trong ngữ cảnh cụ thể. <br/ > <br/ >1. "Ought to" - Đây là một cấu trúc được sử dụng để diễn đạt lời khuyên hoặc ý kiến về việc nên làm điều gì đó. Ví dụ: "You ought to apologize for your mistake." <br/ > <br/ >2. "Needn't" - Đây là cách diễn đạt việc không cần phải làm điều gì đó. Ví dụ: "You needn't worry about it." <br/ > <br/ >3. "Would" - Được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc tình huống giả định trong quá khứ hoặc tương lai. Ví dụ: "I would help you if I could." <br/ > <br/ >4. "Should" - Thường được sử dụng để diễn đạt lời khuyên hoặc ý kiến về việc nên làm điều gì đó. Ví dụ: "You should study for the exam." <br/ > <br/ >5. "Must" - Diễn đạt việc cần phải làm điều gì đó, thường mang tính bắt buộc. Ví dụ: "You must follow the rules." <br/ > <br/ >6. "Will" - Thường được sử dụng để diễn đạt hành động trong tương lai. Ví dụ: "I will call you tomorrow." <br/ > <br/ >7. "Can" - Diễn đạt khả năng hoặc quyền lợi có thể làm điều gì đó. Ví dụ: "I can speak English fluently." <br/ > <br/ >8. "Have to" - Diễn đạt việc cần phải làm điều gì đó, thường mang tính bắt buộc tương tự như "must". Ví dụ: "You have to finish the assignment by tomorrow." <br/ > <br/ >Như vậy, thông qua việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của các từ khóa này, chúng ta có thể áp dụng chúng một cách chính xác trong các câu hỏi trắc nghiệm và trong giao tiếp hàng ngày.