Sự chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động

4
(216 votes)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh. Chuyển đổi này là một kỹ thuật quan trọng trong việc biến đổi câu và thường được sử dụng để thay đổi cấu trúc câu và nhấn mạnh một phần tử khác nhau trong câu. 1. They believe that Jim is going to study abroad. - > It is believed that Jim is going to study abroad. Trong câu ban đầu, chủ ngữ "They" tin rằng Jim sẽ đi du học. Khi chuyển sang câu bị động, chúng ta sử dụng "It is believed" để nhấn mạnh rằng điều này được tin tưởng. 2. People rumored that there was a ghost in that house. - > It was rumored that there was a ghost in that house. Trong câu này, người ta đồn đại rằng có ma trong căn nhà đó. Khi chuyển sang câu bị động, chúng ta sử dụng "It was rumored" để nhấn mạnh rằng điều này đã được đồn đại. 3. Someone said that Jane would be able to win the contest. - > It was said that Jane would be able to win the contest. Trong câu này, một người nào đó nói rằng Jane có thể chiến thắng cuộc thi. Khi chuyển sang câu bị động, chúng ta sử dụng "It was said" để nhấn mạnh rằng điều này đã được nói. 4. They claimed that everything they said was true. - > It was claimed that everything they said was true. Trong câu này, họ khẳng định rằng mọi thứ họ nói là đúng. Khi chuyển sang câu bị động, chúng ta sử dụng "It was claimed" để nhấn mạnh rằng điều này đã được khẳng định. 6. They don't think that this camera costs that much. - > It is not thought that this camera costs that much. Trong câu này, họ không nghĩ rằng chiếc máy ảnh này có giá đó. Khi chuyển sang câu bị động, chúng ta sử dụng "It is not thought" để nhấn mạnh rằng điều này không được nghĩ. 7. Did they claim that they had managed to solve the problem? - > Was it claimed that they had managed to solve the problem? Trong câu này, họ khẳng định rằng họ đã giải quyết được vấn đề. Khi chuyển sang câu bị động, chúng ta sử dụng "Was it claimed" để nhấn mạnh rằng điều này đã được khẳng định. 8. People didn't expect that the building collapsed after the storm. - > It wasn't expected that the building collapsed after the storm. Trong câu này, mọi người không mong đợi rằng tòa nhà sẽ sập sau cơn bão. Khi chuyển sang câu bị động, chúng ta sử dụng "It wasn't expected" để nhấn mạnh rằng điều này không được mong đợi. Qua các ví dụ trên, chúng ta đã thấy cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh. Việc này giúp chúng ta thay đổi cấu trúc câu và nhấn mạnh một phần tử khác nhau trong câu. Việc hiểu và sử dụng chính xác cách chuyển đổi này sẽ giúp chúng ta trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn.