Phản biện về quá trình oxi hóa và chất khử trong phản ứng #Fe+CuSO4=FeSO4+Cu#
Phản biện về quá trình oxi hóa và chất khử trong phản ứng #Fe+CuSO4=FeSO4+Cu# Phản ứng hóa học giữa sắt (Fe) và muối đồng (CuSO4) là một ví dụ điển hình về quá trình oxi hóa và chất khử. Trong phản ứng này, sắt bị oxi hóa thành Fe2+ và ion đồng (Cu2+) bị khử thành đồng tinh thể (Cu). Chúng ta sẽ xác định số oxi hoá của các nguyên tố trong phương trình và xem xét quá trình oxi hóa và chất khử chi tiết. a) Xác định số oxi hoá của các nguyên tố trong phương trình: Trong phản ứng #Fe+CuSO4=FeSO4+Cu#, sắt (Fe) có số oxi hoá +2 và ion đồng (Cu2+) có số oxi hoá +2. Trong FeSO4, sắt có số oxi hoá +2 và ion sulfate (SO4) có số oxi hoá -2. Trong Cu, đồng có số oxi hoá 0. b) Xác định chất oxi hoá và chất khử: Trong phản ứng này, sắt (Fe) là chất oxi hoá vì nó mất electron và tăng số oxi hoá từ 0 lên +2. Ion đồng (Cu2+) là chất khử vì nó nhận electron và giảm số oxi hoá từ +2 xuống 0. c) Viết quá trình oxi hoá và quá trình chất khử: Quá trình oxi hoá: Fe - > Fe2+ + 2e- Quá trình chất khử: Cu2+ + 2e- - > Cu Trong quá trình oxi hoá, sắt mất electron và trở thành ion sắt (Fe2+). Trong quá trình chất khử, ion đồng (Cu2+) nhận electron và trở thành đồng tinh thể (Cu). Tóm lại, phản ứng #Fe+CuSO4=FeSO4+Cu# là một ví dụ về quá trình oxi hóa và chất khử trong hóa học. Sắt (Fe) bị oxi hóa thành Fe2+ và ion đồng (Cu2+) bị khử thành đồng tinh thể (Cu). Quá trình oxi hoá được biểu diễn bằng phương trình Fe - > Fe2+ + 2e-, trong khi quá trình chất khử được biểu diễn bằng phương trình Cu2+ + 2e- - > Cu. Điều này cho thấy sự chuyển đổi của electron trong phản ứng hóa học và quan hệ giữa quá trình oxi hóa và chất khử. Hiểu rõ về quá trình này sẽ giúp chúng ta áp dụng vào các phản ứng hóa học khác và hiểu rõ hơn về sự tương tác giữa các chất trong tự nhiên.