Admire đi với giới từ gì? Một phân tích ngữ pháp chi tiết

4
(175 votes)

Admire là một động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự ngưỡng mộ, khâm phục, hoặc đánh giá cao một người, một vật, hoặc một sự việc nào đó. Tuy nhiên, việc sử dụng giới từ đi kèm với động từ admire có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết ngữ pháp của động từ admire và cách sử dụng giới từ phù hợp trong các ngữ cảnh khác nhau.

Admire thường được sử dụng với giới từ "for" để diễn tả lý do hoặc mục đích của sự ngưỡng mộ. Ví dụ:

* I admire her for her courage. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự dũng cảm của cô ấy.)

* We admire him for his intelligence. (Chúng tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự thông minh của anh ấy.)

Admire với giới từ "for"

Giới từ "for" được sử dụng khi bạn muốn nêu rõ lý do hoặc mục đích của sự ngưỡng mộ. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một phẩm chất, một kỹ năng, hoặc một hành động cụ thể mà bạn ngưỡng mộ.

Ví dụ:

* I admire her for her resilience in the face of adversity. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự kiên cường của cô ấy khi đối mặt với nghịch cảnh.)

* We admire him for his dedication to his work. (Chúng tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự tận tâm với công việc của anh ấy.)

Admire với giới từ "of"

Giới từ "of" được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự ngưỡng mộ đối với một người, một vật, hoặc một sự việc cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ ra đối tượng của sự ngưỡng mộ.

Ví dụ:

* I admire the beauty of the sunset. (Tôi ngưỡng mộ vẻ đẹp của hoàng hôn.)

* We admire the craftsmanship of this antique vase. (Chúng tôi ngưỡng mộ kỹ thuật chế tác của chiếc bình cổ này.)

Admire với giới từ "at"

Giới từ "at" được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự ngưỡng mộ đối với một kỹ năng hoặc một khả năng cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc một kỹ năng cụ thể mà bạn ngưỡng mộ.

Ví dụ:

* I admire her at her ability to stay calm under pressure. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy về khả năng giữ bình tĩnh dưới áp lực.)

* We admire him at his talent for playing the piano. (Chúng tôi ngưỡng mộ anh ấy về tài năng chơi piano của anh ấy.)

Admire với giới từ "in"

Giới từ "in" được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự ngưỡng mộ đối với một người hoặc một vật nào đó trong một lĩnh vực cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc ngành nghề mà bạn ngưỡng mộ.

Ví dụ:

* I admire her in her role as a doctor. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy trong vai trò của một bác sĩ.)

* We admire him in his work as a musician. (Chúng tôi ngưỡng mộ anh ấy trong công việc của anh ấy với tư cách là một nhạc sĩ.)

Admire với giới từ "on"

Giới từ "on" được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự ngưỡng mộ đối với một người hoặc một vật nào đó dựa trên một đặc điểm cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một đặc điểm cụ thể mà bạn ngưỡng mộ.

Ví dụ:

* I admire her on her sense of humor. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy về khiếu hài hước của cô ấy.)

* We admire him on his determination to succeed. (Chúng tôi ngưỡng mộ anh ấy về quyết tâm thành công của anh ấy.)

Admire với giới từ "to"

Giới từ "to" được sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự ngưỡng mộ đối với một người hoặc một vật nào đó vì một lý do cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc mục đích của sự ngưỡng mộ.

Ví dụ:

* I admire her to her courage in standing up for what she believes in. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự dũng cảm của cô ấy khi đứng lên bảo vệ những gì cô ấy tin tưởng.)

* We admire him to his dedication to his family. (Chúng tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự tận tâm với gia đình của anh ấy.)

Admire với giới từ "for" và "of"

Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng cả giới từ "for" và "of" sau động từ admire. Điều này thường xảy ra khi bạn muốn diễn tả sự ngưỡng mộ đối với một người hoặc một vật nào đó vì một lý do cụ thể và cũng muốn chỉ ra đối tượng của sự ngưỡng mộ.

Ví dụ:

* I admire her for her courage of her convictions. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự dũng cảm của cô ấy trong việc bảo vệ niềm tin của mình.)

* We admire him for his dedication of his time to helping others. (Chúng tôi ngưỡng mộ anh ấy vì sự tận tâm của anh ấy trong việc dành thời gian giúp đỡ người khác.)

Kết luận

Việc sử dụng giới từ phù hợp sau động từ admire là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác của câu. Bằng cách hiểu rõ ngữ pháp của động từ admire và cách sử dụng giới từ phù hợp, bạn có thể sử dụng động từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.