Sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh ###
1. Động từ "had finished" là dạng quá khứ hoàn thành của "finish". Dạng này được sử dụng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: "Having finished their work, they went home." (Sau khi hoàn thành công việc, họ về nhà.) Động từ "having finished" cũng là dạng quá khứ hoàn thành của "finish". Dạng này được sử dụng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: "Having finished their farm work, the farmers returned home." (Sau khi hoàn việc trên trang trại, nông dân trở về nhà.) 3. Động từ "ate" là dạng quá khứ của "eat". Dạng này được sử dụng để chỉ một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: "After eating dinner, I watch television." (Sau khi ăn bữa tối, tôi xem truyền hình.) 4. từ "opened" là dạng quá khứ của "open". Dạng này được sử dụng để chỉ một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: "Since opening his new business, Bob has been working 16 hours a day." (Từ khi mở doanh nghiệp mới, Bob đã làm việc 16 giờ mỗi ngày.) 5. Động từ "stopped" là dạng quá khứ của "stop". Dạng này được sử dụng để chỉ một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: "After stopping the fight, the police arrested two men and a woman." (Sau khi ngừng chiến đấu, cảnh sát bắt hai người đàn ông người phụ nữ.) 6. Động từ "being asked"** là dạng bị động của "ask". Dạng này được sử dụng để chỉ một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: "When being asked to explain his mistake, the new employee cleared his throat nervously." (Khi bị yêu cầu giải thích sai lầm, nhân viên mới hoèm họng một cách lo lắng.) ### Kết luận: Thì quá khứ hoàn thành là một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt các hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Việc sử dụng đúng dạng của động từ trong thì quá khứ hoàn thành là rất quan trọng để ý nghĩa chính xác.