So sánh kế hoạch và thực tế sản xuất của sản phẩm TXT2 trong kỳ như sau
Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét kế hoạch và thực tế sản xuất của sản phẩm TXT2 trong kỳ như sau. Bảng dữ liệu cho thấy số lượng sản phẩm, giá thành đơn vị và giá bán của sản phẩm A, B và C. Theo bảng dữ liệu, kế hoạch sản xuất của sản phẩm A là 17.000 sản phẩm, trong khi thực tế chỉ đạt được 42.500 sản phẩm. Điều này cho thấy rằng doanh nghiệp đã vượt qua kế hoạch sản xuất ban đầu. Tuy nhiên, giá thành đơn vị của sản phẩm A trong kế hoạch là 5,8.000 đồng, trong khi thực tế chỉ đạt được 4,2.000 đồng. Điều này có thể cho thấy rằng doanh nghiệp đã tiết kiệm được chi phí sản xuất. Đối với sản phẩm B, kế hoạch sản xuất là 66.000 sản phẩm, trong khi thực tế chỉ đạt được 37.000 sản phẩm. Điều này cho thấy rằng doanh nghiệp không đạt được kế hoạch sản xuất. Ngoài ra, giá thành đơn vị của sản phẩm B trong kế hoạch là 14,2.000 đồng, trong khi thực tế là 16,6.000 đồng. Điều này có thể cho thấy rằng doanh nghiệp đã tăng giá thành đơn vị của sản phẩm. Cuối cùng, đối với sản phẩm C, kế hoạch sản xuất là 8.000 sản phẩm, trong khi thực tế chỉ đạt được 8.100 sản phẩm. Điều này cho thấy rằng doanh nghiệp đã đạt được kế hoạch sản xuất. Ngoài ra, giá thành đơn vị của sản phẩm C trong kế hoạch là 2,2.000 đồng, trong khi thực tế là 2,3.000 đồng. Điều này cho thấy rằng doanh nghiệp đã duy trì giá thành đơn vị của sản phẩm. Tổng kết lại, bảng dữ liệu cho thấy sự khác biệt giữa kế hoạch và thực tế sản xuất của sản phẩm TXT2 trong kỳ như sau. Mặc dù có những khác biệt nhất định, doanh nghiệp vẫn đạt được một số mục tiêu sản xuất và duy trì giá thành đơn vị của sản phẩm. Điều này cho thấy sự nỗ lực và khả năng điều chỉnh của doanh nghiệp trong quá trình sản xuất.