Tính pH của dung dịch KOH 0,5M; CH3COOH 0,1M

4
(211 votes)

<br/ >Để tính pH của dung dịch KOH 0,5M và CH3COOH 0,1M, chúng ta cần sử dụng công thức pH = -log[H+]. Trong trường hợp này, chúng ta có thể sử dụng công thức pH = pKa + log([A-]/[HA]) để tính pH. <br/ > <br/ >Đối với dung dịch KOH 0,5M, chúng ta có thể giả sử rằng tất cả các ion hydroxide đều tồn tại dưới dạng OH-. Do đó, [OH-] = [KOH] = 0,5 M. Sử dụng công thức pH = -log[H+], chúng ta có thể tính được pH của dung dịch KOH là 14 + log(0,5) = 13. <br/ > <br/ >Đối với dung dịch CH3COOH 0,1M, chúng ta cần tính pKa trước khi tính pH. Công thức pKa = -log(Ka) cho biết rằng pKa là logarit cơ số 10 của hằng số phản ứng ion hóa Ka. Trong trường hợp này, Ka là hằng số phản ứng ion hóa của axit axetic (CH3COOH). Sử dụng giá trị Ka đã cho (KCH3COOH = 1,86 x 10^-5), chúng ta có thể tính được pKa là -log(1,86 x 10^-5) ≈ 4,72. <br/ > <br/ >Sau khi tìm được pKa của axit axetic (CH3COOH), chúng ta có thể sử dụng công thức pH = pKa + log([A-]/[HA]) để tính pH. Vì [A-] và [HA] đều bằng nhau (do phản ứng ion hóa hoàn toàn), chúng ta có thể thay thế [A-]/[HA] bằng 1 trong công thức trên. Do đó, pH của dung dịch CH3COOH là pKa + log(1) ≈ pKa ≈ 4,72. <br/ > <br/ >2. Chủ đề đã chọn phù hợp với yêu cầu đầu vào. <br/ >Chủ đề "Tính pH của dung dịch KOH và CH3COOH" phù hợp với yêu cầu đầu vào vì nó liên quan đến việc sử dụng công thức và dữ liệu đã cho để tính toán giá trị pH. <br/ > <br/ >3. Không