Khám phá 2000 Từ vựng tiếng Hàn cơ bản: Từ ngữ, phiên âm và ví dụ

4
(235 votes)

## Khám phá 2000 Từ vựng tiếng Hàn cơ bản: Từ ngữ, phiên âm và ví dụ

Học tiếng Hàn là một hành trình thú vị và đầy thử thách. Bắt đầu với việc nắm vững từ vựng là điều cần thiết để bạn có thể giao tiếp cơ bản và hiểu được văn hóa Hàn Quốc. Bài viết này sẽ giới thiệu 2000 từ vựng tiếng Hàn cơ bản, bao gồm từ ngữ, phiên âm và ví dụ minh họa, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.

Từ vựng cơ bản về con người

Từ vựng về con người là một trong những chủ đề đầu tiên bạn cần học khi bắt đầu học tiếng Hàn. Bắt đầu với những từ cơ bản như "người", "bạn", "anh/chị", "em", "ông/bà", bạn sẽ có thể giới thiệu bản thân và giao tiếp đơn giản với người khác.

* 사람 (saram): người

* 친구 (chingu): bạn

* 오빠 (oppa): anh (dùng khi người nói là nữ)

* 언니 (eonni): chị (dùng khi người nói là nữ)

* 동생 (dongsaeng): em (dùng khi người nói là lớn tuổi hơn)

* 아저씨 (ajeossi): chú (dùng khi người nói là nam)

* 아줌마 (ajumma): cô (dùng khi người nói là nam)

* 할아버지 (haraboji): ông

* 할머니 (halmeoni):

Từ vựng cơ bản về gia đình

Gia đình là một phần quan trọng trong văn hóa Hàn Quốc. Nắm vững từ vựng về gia đình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ gia đình và cách người Hàn Quốc sử dụng ngôn ngữ trong gia đình.

* 가족 (gajok): gia đình

* 엄마 (omma): mẹ

* 아빠 (appa): bố

* 형 (hyeong): anh (dùng khi người nói là nam)

* 누나 (nuna): chị (dùng khi người nói là nam)

* 남편 (nampyeon): chồng

* 아내 (ana): vợ

* 자녀 (janeo): con cái

Từ vựng cơ bản về thời gian

Hiểu biết về thời gian là điều cần thiết để bạn có thể lên kế hoạch và giao tiếp hiệu quả. Từ vựng về thời gian sẽ giúp bạn nói về ngày, tháng, năm, giờ giấc và các sự kiện trong cuộc sống.

* 오늘 (oneul): hôm nay

* 어제 (eoje): hôm qua

* 내일 (naeil): ngày mai

* 월요일 (wolyoil): thứ hai

* 화요일 (hwayoil): thứ ba

* 수요일 (suyoil): thứ tư

* 목요일 (mogyoil): thứ năm

* 금요일 (geumyoil): thứ sáu

* 토요일 (toyoil): thứ bảy

* 일요일 (ilyoil): chủ nhật

* 시 (si): giờ

* 분 (bun): phút

* 초 (cho): giây

Từ vựng cơ bản về địa điểm

Từ vựng về địa điểm sẽ giúp bạn định hướng và giao tiếp hiệu quả khi bạn đến Hàn Quốc. Bạn sẽ có thể hỏi đường, tìm kiếm địa điểm và nói về những nơi bạn đã đến.

* 집 (jib): nhà

* 학교 (hakkyo): trường học

* 병원 (byeongwon): bệnh viện

* 식당 (sikdang): nhà hàng

* 카페 (kape): quán cà phê

* 영화관 (yeonghwagwan): rạp chiếu phim

* 공원 (gongwon): công viên

* 도시 (dosi): thành phố

* 나라 (nara): quốc gia

Từ vựng cơ bản về hoạt động

Từ vựng về hoạt động sẽ giúp bạn nói về những gì bạn làm hàng ngày, những sở thích của bạn và những hoạt động bạn muốn tham gia.

* 먹다 (meokda): ăn

* 마시다 (masida): uống

* 자다 (jada): ngủ

* 일하다 (ilhada): làm việc

* 공부하다 (gongbuhada): học tập

* 놀다 (nolda): chơi

* 여행하다 (yeohaenghada): du lịch

* 쇼핑하다 (shoppinghada): mua sắm

* 운동하다 (undonghada): tập thể dục

Từ vựng cơ bản về cảm xúc

Từ vựng về cảm xúc sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc của mình một cách rõ ràng và dễ hiểu. Bạn sẽ có thể nói về niềm vui, nỗi buồn, sự tức giận, sự ngạc nhiên và nhiều cảm xúc khác.

* 좋아요 (joayo): thích

* 싫어요 (sireoyo): không thích

* 행복해요 (haengbokhaeyo): hạnh phúc

* 슬퍼요 (seulpeoyo): buồn

* 화나요 (hwanaayo): tức giận

* 놀랐어요 (nollaesseoyo): ngạc nhiên

* 피곤해요 (pigonhaeyo): mệt mỏi

Kết luận

Học tiếng Hàn là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng rất bổ ích. Bắt đầu với việc nắm vững 2000 từ vựng cơ bản sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc để tiếp tục học tiếng Hàn hiệu quả. Hãy kiên trì học tập và luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Hàn của bạn.