Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác

4
(181 votes)

Giới thiệu: Bài viết này yêu cầu chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ khác trong cùng một nhóm. Phần 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác 1. A. curly 2. A. leaves B. chubby C. thumb D. luck Phần 2: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác 3. A. rushed B. rides C. takes Phần 3: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác 4. A. travelled B. visited C. arrived D. stops Phần 4: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác 1. A. dessert B. outdoor C. poultry Phần 5: Chọn từ có trọng âm khác 2. A. wavy B. sometimes C. selfish Phần 6: Chọn từ có trọng âm khác 3. A. medium B. understand C. generous Phần 7: Chọn từ có trọng âm khác 4. A. badminton B. basketball C. equipment Kết luận: Bài viết này yêu cầu chọn từ có phần gạch chân phát âm khác so với các từ khác trong cùng một nhóm. Bài viết này giúp người đọc luyện tập phát âm và nhận biết sự khác biệt trong phát âm của các từ.