Bài tập về số học
Giới thiệu: Số học là một chủ đề quan trọng trong toán học và đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ giải quyết một số bài tập về số học để nắm vững kiến thức và kỹ năng của chúng ta. Phần đầu tiên: Giải bài tập a) và b) bằng cách điền số thích hợp vào chỗ trống. Trong bài tập a), chúng ta cần tìm số thích hợp để điền vào chỗ trống trong dãy số \( 563271 \ldots 4 <56327113 \). Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần tìm số lớn nhất mà khi thêm vào cuối dãy số, dãy số mới vẫn nhỏ hơn dãy số ban đầu. Sau khi xem xét, chúng ta có thể thấy rằng số thích hợp là 9. Vì vậy, dãy số sẽ trở thành \( 56327194 <56327113 \). Trong bài tập b), chúng ta cần tính giá trị của biểu thức \( 9 . .00400=9000000+600000+400 \). Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần tính toán từng phần của biểu thức. Sau khi tính toán, chúng ta có thể thấy rằng biểu thức ban đầu là đúng. Vì vậy, \( 9 . .00400=9000000+600000+400 \). Phần thứ hai: Tìm số thích hợp để so sánh trong bài tập c) và d). Trong bài tập c), chúng ta cần tìm số thích hợp để điền vào chỗ trống trong bất đẳng thức \( 6 \ldots .20777 >6899200 \). Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần tìm số lớn nhất mà khi thêm vào giữa hai số, bất đẳng thức vẫn đúng. Sau khi xem xét, chúng ta có thể thấy rằng số thích hợp là 8. Vì vậy, bất đẳng thức sẽ trở thành \( 6820777 >6899200 \). Trong bài tập d), chúng ta cần tìm số thích hợp để điền vào chỗ trống trong bất đẳng thức \( 30350001 >3 \ldots .350000 \). Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần tìm số nhỏ nhất mà khi thêm vào giữa hai số, bất đẳng thức vẫn đúng. Sau khi xem xét, chúng ta có thể thấy rằng số thích hợp là 4. Vì vậy, bất đẳng thức sẽ trở thành \( 30350001 >334350000 \). Phần thứ ba: Giải bài tập 6) bằng cách điền số thích hợp vào chỗ trống. Trong bài tập 6), chúng ta cần điền số thích hợp vào chỗ trống để thực hiện các phép tính. Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần tính toán từng phần của bài toán. Sau khi tính toán, chúng ta có thể thấy rằng số thích hợp là 10. Vì vậy, \( 4 \mathrm{~yến}=10 \mathrm{~kg} \), \( 6 \mathrm{~ta}=1 \mathrm{~yến}=10 \mathrm{~kg} \), \( 40 \mathrm{~kg}=1 \mathrm{~yến} \), và \( 600 \mathrm{~kg} \) yến \( = 10 \mathrm{~yến}=1 \mathrm{~kg} \). Kết luận: Bài viết này đã giúp bạn giải quyết các bài tập về số học một cách dễ dàng và hiệu quả. Chúng ta đã giải quyết các bài tập a), b), c), d) và 6) bằng cách điền số thích hợp vào chỗ trống và tính toán các phép tính. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm vững kiến thức và kỹ năng về số học.