Những câu hỏi và phát biểu về tình trạng hiện tại ##
1. Haven't / recently / seen him __ - Câu trả lời: "Haven't seen him recently." 2. Susie / be / always / kind / to others - Câu trả lời: "Susie is always kind to others." 3. ? / to go / where / you / do / want / today - Câu trả lời: "Where want to go today?" 4. / not / often / sell / bread - Câu trả lời: "We don't often sell bread." 5. Usually / she / leave / early / but / she / stay / at work / today - Câu trả lời: "She usually leaves early but she is staying at work today." 6. hasn't won / lately / my team - Câu trả lời: "My team hasn't won lately." 7. This / type / exercise / headache - Câu trả lời: "This type of exercise gives me a headache." 8. / seldom / go / out - Câu trả lời: "I seldom go out." 9. Vegetarians / never / eat / meat - Câu trả lời: "Vegetarians never eat meat." 10. He / be / rarely / see / home / holidays - Câu trả lời: "He is rarely seen at home during holidays." ## Tranh luận: Những câu hỏi và phát biểu trên đều xoay quanh tình trạng hiện tại của các cá nhân hoặc nhóm người. Chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thói quen, hành động và trạng thái của họ trong thời gian hiện tại. Việc sử dụng các từ và cụm từ như "recently," "always," "today," "lately," "seldom," "never," và "rarely" giúp tạo nên sự mạch lạc và liên tục trong việc diễn đạt ý nghĩa.