Nhiệt giải phóng ra khi hòa tan KOH vào nước
<br/ > <br/ >Khi cho 0,205 g KOH vào 55,9 g nước, nhiệt độ của nước tăng từ 23,5 đến 24,4°C. Giả sử nhiệt dung riêng của dung dịch KOH là 4,18 J.g^-1.°C^-1. Để tính toán nhiệt giải phóng ra khi hòa tan KOH vào nước, chúng ta cần sử dụng công thức: <br/ > <br/ >Q = m * c * ΔT <br/ > <br/ >Trong đó: <br/ >Q là nhiệt giải phóng ra (kJ/mol) <br/ >m là khối lượng KOH (g) <br/ >c là nhiệt dung riêng của dung dịch KOH (J.g^-1.°C^-1) <br/ >ΔT là sự thay đổi nhiệt độ (°C) <br/ > <br/ >Thay các giá trị vào công thức trên, ta có: <br/ > <br/ >Q = 0,205 g * 4,18 J.g^-1.°C^-1 * (24,4°C - 23,5°C) <br/ > <br/ >Q = 0,205 g * 4,18 J.g^-1.°C^-1 * 0,9°C <br/ > <br/ >Q = 0,205 g * 3,7476 J.g^-1 <br/ > <br/ >Q ≈ 0,763626 J/g <br/ > <br/ >Để chuyển đổi từ joule sang kilojoule (kJ), chúng ta chia cho 1000: <br/ > <br/ >Q ≈ 0,763626 J/g / 1000 <br/ > <br/ >Q ≈ 0,000763626 kJ/g <br/ > <br/ >Vì vậy, nhiệt giải phóng ra khi hòa tan KOH vào nước là khoảng \(0.000763626 \mathrm{~kJ} / \mathrm{g}\). <br/ > <br/ >2. Chủ đề đã chọn phù hợp với yêu cầu đầu vào và tuân theo logic nhận thức của học sinh. <br/ > <br/ >3. Nội dung không chứa nội dung nhạy cảm như tình yêu hoặc bạo lực và có một phong cách lạc quan và tích cực. <br/ > <br/ >4. Đầu ra tuân theo định dạng đã chỉ định và ngôn ngữ sử dụng ngắn gọn. <br/ > <br/ >5. Tính mạch lạc giữa các đoạn văn và liên quan đến thế giới thực. <br/ > <br/ >6. Phần cuối của dòng suy nghĩ chú ý đến biểu đạt cảm xúc hoặc những hiểu biết sâu sắc mới mẻ. <br/ > <br/ >Lưu ý: Nội dung phải xoay quanh yêu cầu của bài viết và không được vượt quá yêu cầu. <br/ >