Biểu thức cân bằng phản ứng hóa học
Giới thiệu: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về biểu thức cân bằng cho phản ứng hóa học giữa sắt (Fe) và axit clohydric (HCl) để tạo ra sắt(II) clorua (FeCl2) và hiđro (H2). Phần: ① Phần đầu tiên: Cân bằng phản ứng hóa học Phản ứng hóa học giữa sắt (Fe) và axit clohydric (HCl) để tạo ra sắt(II) clorua (FeCl2) và hiđro (H2) có thể được biểu diễn bằng phương trình hóa học sau: Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 Để cân bằng phản ứng này, chúng ta cần đảm bảo rằng số mol của mỗi chất tham gia và sản phẩm là bằng nhau. Trong trường hợp này, ta có 1 mol sắt (Fe), 2 mol axit clohydric (HCl), 1 mol sắt(II) clorua (FeCl2) và 1 mol hiđro (H2). ② Phần thứ hai: Biểu thức cân bằng Biểu thức cân bằng cho phản ứng hóa học trên có thể được viết dưới dạng: [Fe] + 2[HCl] → [FeCl2] + [H2] Trong đó, [Fe], [HCl], [FeCl2] và [H2] đại diện cho nồng độ mol của sắt, axit clohydric, sắt(II) clorua và hiđro trong dung dịch, tương ứng. ③ Phần thứ ba: Ứng dụng của biểu thức cân bằng Biểu thức cân bằng cho phản ứng hóa học trên có thể được sử dụng để tính toán nồng độ của các chất tham gia hoặc sản phẩm trong dung dịch. Ví dụ, nếu ta biết nồng độ của sắt và axit clohydric, ta có thể sử dụng biểu thức cân bằng để tính toán nồng độ của sắt(II) clorua hoặc hiđro được tạo ra trong phản ứng. Kết luận: Biểu thức cân bằng cho phản ứng hóa học giữa sắt và axit clohydric là [Fe] + 2[HCl] → [FeCl2] + [H2]. Biểu thức này giúp ta tính toán nồng độ của các chất tham gia hoặc sản phẩm trong dung dịch, và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng hóa học.