Sự biến đổi của động từ être trong các thì tiếng Pháp

4
(283 votes)

Tiếng Pháp là một ngôn ngữ phức tạp với nhiều quy tắc ngữ pháp khác nhau. Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Pháp là cách chia động từ. Động từ "être" (tobe) là một trong những động từ quan trọng nhất và cũng là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến nhất trong tiếng Pháp. Trong bài viết này, chúng tôi đã giải thích cách chia động từ "être" trong các thì khác nhau.

Làm thế nào để chia động từ être trong thì hiện tại tiếng Pháp?

Động từ être (tobe) trong thì hiện tại tiếng Pháp được chia như sau: je suis (tôi là), tu es (bạn là), il/elle/on est (anh ấy/cô ấy/nó là), nous sommes (chúng tôi là), vous êtes (các bạn là), ils/elles sont (họ là). Đây là một trong những động từ bất quy tắc quan trọng nhất trong tiếng Pháp.

Động từ être chia thế nào trong thì quá khứ đơn tiếng Pháp?

Trong thì quá khứ đơn tiếng Pháp, động từ être được chia như sau: j'ai été (tôi đã là), tu as été (bạn đã là), il/elle/on a été (anh ấy/cô ấy/nó đã là), nous avons été (chúng tôi đã là), vous avez été (các bạn đã là), ils/elles ont été (họ đã là). Đây là dạng quá khứ của động từ être.

Động từ être chia ra sao trong thì tương lai tiếng Pháp?

Động từ être trong thì tương lai tiếng Pháp được chia như sau: je serai (tôi sẽ là), tu seras (bạn sẽ là), il/elle/on sera (anh ấy/cô ấy/nó sẽ là), nous serons (chúng tôi sẽ là), vous serez (các bạn sẽ là), ils/elles seront (họ sẽ là). Đây là dạng tương lai của động từ être.

Động từ être chia thế nào trong thì quá khứ hoàn thành tiếng Pháp?

Trong thì quá khứ hoàn thành tiếng Pháp, động từ être được chia như sau: j'avais été (tôi đã từng là), tu avais été (bạn đã từng là), il/elle/on avait été (anh ấy/cô ấy/nó đã từng là), nous avions été (chúng tôi đã từng là), vous aviez été (các bạn đã từng là), ils/elles avaient été (họ đã từng là). Đây là dạng quá khứ hoàn thành của động từ être.

Động từ être chia thế nào trong thì hiện tại hoàn thành tiếng Pháp?

Động từ être trong thì hiện tại hoàn thành tiếng Pháp được chia như sau: j'ai été (tôi đã là), tu as été (bạn đã là), il/elle/on a été (anh ấy/cô ấy/nó đã là), nous avons été (chúng tôi đã là), vous avez été (các bạn đã là), ils/elles ont été (họ đã là). Đây là dạng hiện tại hoàn thành của động từ être.

Hiểu rõ cách chia động từ "être" trong các thì khác nhau là rất quan trọng khi học tiếng Pháp. Điều này không chỉ giúp bạn nắm bắt được ngữ cảnh của câu chuyện, mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác hơn. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách chia động từ "être" trong tiếng Pháp.