Tính tổng các số nguyên \( x \), biết \( -5 \leq x<7 \)
Giới thiệu: Bài viết này sẽ giúp bạn tính tổng các số nguyên \( x \) trong khoảng từ -5 đến 6. Chúng ta sẽ tìm hiểu điều kiện và giới hạn của bài toán, cách tính tổng các số nguyên trong khoảng đã cho và cung cấp một ví dụ minh họa để giải thích cụ thể. Phần 1: Điều kiện và giới hạn của bài toán Đầu tiên, chúng ta xác định điều kiện và giới hạn của bài toán. Trong trường hợp này, chúng ta được cho biết rằng \( x \) là một số nguyên và nằm trong khoảng từ -5 đến 6. Điều này có nghĩa là \( x \) có thể là -5, -4, -3, -2, -1, 0, 1, 2, 3, 4, 5 hoặc 6. Phần 2: Cách tính tổng các số nguyên trong khoảng đã cho Để tính tổng các số nguyên trong khoảng đã cho, chúng ta có thể sử dụng công thức tổng của dãy số. Công thức này là: \( S = \frac{n}{2}(a + b) \), trong đó \( S \) là tổng, \( n \) là số phần tử trong dãy, \( a \) là số đầu tiên và \( b \) là số cuối cùng trong dãy. Trong trường hợp này, số phần tử trong dãy là 13 (6 - (-5) + 1 = 13), số đầu tiên là -5 và số cuối cùng là 6. Áp dụng công thức, ta có: \( S = \frac{13}{2}(-5 + 6) = \frac{13}{2} \). Phần 3: Ví dụ minh họa và giải thích cụ thể Để minh họa cách tính tổng các số nguyên trong khoảng đã cho, hãy xem xét ví dụ sau. Giả sử chúng ta muốn tính tổng các số nguyên từ -3 đến 4. Đầu tiên, ta xác định số phần tử trong dãy là 8 (4 - (-3) + 1 = 8), số đầu tiên là -3 và số cuối cùng là 4. Áp dụng công thức, ta có: \( S = \frac{8}{2}(-3 + 4) = \frac{8}{2} \). Tổng các số nguyên từ -3 đến 4 là \(\frac{8}{2} = 4\). Kết luận: Bài viết đã giúp bạn hiểu cách tính tổng các số nguyên trong khoảng \( -5 \leq x <7 \) một cách đơn giản và dễ hiểu. Bằng cách sử dụng công thức tổng của dãy số, chúng ta có thể tính toán tổng một cách nhanh chóng và chính xác. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính tổng các số nguyên trong một khoảng cho trước.