Sơ đồ Mối Quan Hệ Trong Văn Bản Về Hình Tượng Bà Tú ##

4
(267 votes)

### 1. Luận đề Luận đề là câu phát biểu chính, tổng quát, nêu lên ý chính của văn bản. Trong trường hợp này, luận đề có thể là: "Bà Tú là biểu tượng của tình yêu thương và hi sinh của người vợ trong xã hội." ### 2. Luận điểm Luận điểm là câu phát biểu cụ thể, chi tiết, hỗ trợ và giải thích cho luận đề. Ví dụ, một luận điểm có thể là: "Bà Tú luôn đặt nhu cầu của chồng và gia đình lên trên bản thân." ### 3. Lý lẽ Lý lẽ là câu giải thích, giải quyết cho luận điểm, thường bao gồm bằng chứng và giải thích. Ví dụ, lý lẽ có thể là: "Bà Tú luôn làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi gia đình, không bao giờ than vãn hoặc yêu cầu sự giúp đỡ." ### 4. Bằng chứng Bằng chứng là sự chứng minh thực tế cho lý lẽ, thường là các sự kiện, hành động hoặc lời nói trong văn bản. Ví dụ, bằng chứng có thể là: "Trong bài thơ, bà Tú thường xuyên nói rằng cô không cần gì từ chồng và gia đình, chỉ mong họ hạnh phúc." ### Sơ đồ Mối Quan Hệ: ``` Luận đề: Bà Tú là biểu tượng của tình yêu thương và hi sinh của người vợ trong xã hội. | |------------------- | | Luận điểm: Bà Tú luôn đặt nhu cầu của chồng và gia đình lên trên bản thân. | | | |------------------- | | | Lý lẽ: Bà Tú luôn làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi gia đình, không bao giờ than vãn hoặc yêu cầu sự giúp đỡ. | | | | | |------------------- | | | | Bằng chứng: Trong bài thơ, bà Tú thường xuyên nói rằng cô không cần gì từ chồng và gia đình, chỉ mong họ hạnh phúc. ``` ### Giải thích: - Luận đề là câu phát biểu tổng quát về hình tượng bà Tú. - Luận điểm chi tiết hóa luận đề bằng cách nêu lên một hành động cụ thể của bà Tú. - Lý lẽ giải thích tại sao bà Tú hành động như vậy, bao gồm bằng chứng từ bài thơ. - Bằng chứng là các sự kiện hoặc lời nói trong bài thơ hỗ trợ cho lý lẽ. Sơ đồ này giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các phần của văn bản, giúp học sinh dễ hiểu và nắm bắt ý nghĩa của từng phần.