Different Stress Patterns in Words

3
(236 votes)

Trong tiếng Anh, một từ có thể có nhiều âm tiết và mỗi âm tiết có thể có mức độ nhấn âm khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ có mẫu nhấn âm khác nhau. 1. A. chopstick B. poster C. wardrobe D. begin Trong nhóm từ này, từ "begin" có mẫu nhấn âm khác so với các từ còn lại. Trong khi các từ còn lại có mẫu nhấn âm trên âm tiết đầu tiên, từ "begin" có mẫu nhấn âm trên âm tiết thứ hai. 2. A. behind B. messy C. blanket D. bathroom Trong nhóm từ này, từ "messy" có mẫu nhấn âm khác so với các từ còn lại. Trong khi các từ còn lại có mẫu nhấn âm trên âm tiết đầu tiên, từ "messy" có mẫu nhấn âm trên âm tiết thứ hai. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng và ngữ pháp. 3. I live with my parents and my younger sister in Hanoi. Trong câu này, chúng ta cần chọn từ đúng để hoàn thành câu. Câu đúng là "I live with my parents and my younger sister in Hanoi." Từ "with" và "in" được sử dụng để diễn tả vị trí và mối quan hệ. 4. There are two bedrooms in Ann's flat. Trong câu này, chúng ta cần chọn từ đúng để hoàn thành câu. Câu đúng là "There are two bedrooms in Ann's flat." Từ "Ann's" được sử dụng để chỉ sở hữu của Ann. 5. His uncle climbs the ladder and puts old things in the attic. Trong câu này, chúng ta cần chọn từ đúng để hoàn thành câu. Câu đúng là "His uncle climbs the ladder and puts old things in the attic." Từ "attic" được sử dụng để chỉ nơi chứa đồ cũ. 6. Many people live in stilt houses in mountainous areas to avoid dangerous animals. Trong câu này, chúng ta cần chọn từ đúng để hoàn thành câu. Câu đúng là "Many people live in stilt houses in mountainous areas to avoid dangerous animals." Từ "stilt houses" được sử dụng để chỉ loại nhà trên cột. 7. It's so hot in my living room because the air-conditioner was broken. Trong câu này, chúng ta cần chọn từ đúng để hoàn thành câu. Câu đúng là "It's so hot in my living room because the air-conditioner was broken." Từ "air-conditioner" được sử dụng để chỉ thiết bị làm mát không khí. 8. You should tidy up your clothes in the wardrobe. They seem so messy. Trong câu này, chúng ta cần chọn từ đúng để hoàn thành câu. Câu đúng là "You should tidy up your clothes in the wardrobe. They seem so messy." Từ "wardrobe" được sử dụng để chỉ nơi để treo quần áo. 9. Don't stand behind the TV. I'm trying to watch this program. Trong câu này, chúng ta cần chọn từ đúng để hoàn thành câu. Câu đúng là "Don't stand behind the TV. I'm trying to watch this program." Từ "behind" được sử dụng để chỉ vị trí sau. 10. My mother is in the kitchen baking a cake for my birthday. Trong câu này, chúng ta cần chọn từ đúng để hoàn thành câu. Câu đúng là "My mother is in the kitchen baking a cake for my birthday." Từ "kitchen" được sử dụng để chỉ phòng bếp. 11. Are there some pictures on the wall? Trong câu này, chúng ta cần chọn từ đúng để hoàn thành câu. Câu đúng là "Are there some pictures on the wall?" Từ "on" được sử dụng để chỉ vị trí trên. 12. Where is Nick's computer? Trong câu này, chúng ta cần chọn từ đúng để hoàn thành câu. Câu đúng là "Where is Nick's computer?" Từ "Nick's" được sử dụng để chỉ sở hữu của Nick. Trên đây là một số ví dụ về các từ có mẫu nhấn âm khác nhau và các từ vựng và ngữ pháp liên quan. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách nhận biết và sử dụng các từ có mẫu nhấn âm khác nhau trong tiếng Anh.