So sánh phong trào kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta trước và sau Hiệp ước Hác-măng

4
(269 votes)

Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam là một trang sử hào hùng, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc. Hiệp ước Hác-măng, ký kết vào năm 1883, đã tạo ra một ranh giới rõ rệt trong diễn biến của phong trào kháng chiến. Trước và sau hiệp ước này, cuộc đấu tranh của nhân dân ta đã có những thay đổi đáng kể về quy mô, tính chất và phương thức. Bài viết này sẽ phân tích và so sánh những điểm khác biệt chính trong phong trào kháng chiến chống Pháp trước và sau Hiệp ước Hác-măng, từ đó làm rõ tầm quan trọng của sự kiện này đối với tiến trình lịch sử dân tộc.

Bối cảnh lịch sử và ý nghĩa của Hiệp ước Hác-măng

Hiệp ước Hác-măng được ký kết vào ngày 25 tháng 8 năm 1883 giữa triều đình nhà Nguyễn và chính quyền thực dân Pháp. Đây là một văn kiện có tính chất quyết định, đánh dấu sự sụp đổ của chế độ phong kiến Việt Nam và sự bắt đầu của thời kỳ Pháp thuộc. Hiệp ước này đã chính thức công nhận quyền bảo hộ của Pháp đối với toàn bộ Việt Nam, từ đó làm thay đổi căn bản tình hình chính trị, xã hội của đất nước. Sự kiện này đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng trong phong trào kháng chiến chống Pháp của nhân dân ta, dẫn đến những thay đổi sâu sắc trong cách thức tổ chức và triển khai cuộc đấu tranh.

Quy mô và tính chất của phong trào kháng chiến

Trước Hiệp ước Hác-măng, phong trào kháng chiến chống Pháp chủ yếu diễn ra ở các tỉnh miền Nam và miền Trung, nơi quân Pháp đã thiết lập sự hiện diện. Cuộc kháng chiến lúc này mang tính chất địa phương, được lãnh đạo bởi các quan lại và sĩ phu yêu nước. Sau Hiệp ước, phong trào kháng chiến lan rộng ra toàn quốc, bao gồm cả miền Bắc. Tính chất của cuộc đấu tranh cũng chuyển từ cục bộ sang toàn diện, với sự tham gia của đông đảo tầng lớp nhân dân từ nông dân, thợ thủ công đến trí thức.

Lãnh đạo và tổ chức phong trào

Trước Hiệp ước, phong trào kháng chiến chủ yếu do các quan lại và sĩ phu yêu nước lãnh đạo, như Trương Định, Nguyễn Trung Trực ở Nam Kỳ. Sau Hiệp ước, xuất hiện nhiều phong trào kháng chiến do các nhà yêu nước tiến bộ lãnh đạo, như phong trào Cần Vương của Tôn Thất Thuyết, cuộc khởi nghĩa Yên Thế của Hoàng Hoa Thám. Cách thức tổ chức cũng chuyển từ mô hình quân sự truyền thống sang các hình thức đa dạng hơn, kết hợp giữa đấu tranh vũ trang và chính trị.

Phương thức đấu tranh và chiến lược kháng chiến

Phong trào kháng chiến chống Pháp trước Hiệp ước Hác-măng chủ yếu sử dụng phương thức đấu tranh vũ trang trực diện, với các trận đánh quy mô lớn như cuộc chiến đấu bảo vệ thành Gia Định. Sau Hiệp ước, chiến lược kháng chiến đã có sự thay đổi, chuyển sang kết hợp giữa đấu tranh vũ trang và đấu tranh chính trị, diplomatic. Các phong trào như Đông Du, Duy Tân đã xuất hiện, nhằm nâng cao dân trí và tìm kiếm sự ủng hộ từ bên ngoài.

Tư tưởng và mục tiêu của phong trào

Trước Hiệp ước, tư tưởng chủ đạo của phong trào kháng chiến là "bình Tây sát tả", nhằm đánh đuổi quân xâm lược và khôi phục chế độ phong kiến. Sau Hiệp ước, mục tiêu của phong trào đã mở rộng, không chỉ dừng lại ở việc đánh đuổi thực dân Pháp mà còn hướng tới việc canh tân đất nước, xây dựng một quốc gia độc lập và hiện đại. Tư tưởng cải cách và canh tân đã bắt đầu xuất hiện trong các phong trào yêu nước.

Ảnh hưởng của bối cảnh quốc tế

Phong trào kháng chiến chống Pháp trước Hiệp ước Hác-măng diễn ra trong bối cảnh Việt Nam còn tương đối biệt lập với thế giới bên ngoài. Sau Hiệp ước, cuộc đấu tranh của nhân dân ta đã chịu ảnh hưởng nhiều hơn từ các tư tưởng và phong trào cách mạng trên thế giới. Các nhà yêu nước Việt Nam bắt đầu tìm kiếm sự ủng hộ từ các nước láng giềng và học hỏi kinh nghiệm đấu tranh của các dân tộc khác.

Kết quả và tác động của phong trào

Mặc dù phong trào kháng chiến trước Hiệp ước Hác-măng đã gặt hái được một số thành công nhất định, nhưng cuối cùng vẫn không ngăn được việc Pháp thiết lập chế độ bảo hộ. Sau Hiệp ước, mặc dù phong trào kháng chiến vẫn chưa đạt được mục tiêu cuối cùng là giành độc lập, nhưng đã tạo ra những tiền đề quan trọng cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc trong thế kỷ 20. Các phong trào này đã góp phần nâng cao ý thức dân tộc, tạo ra những thay đổi về tư tưởng và xã hội, làm nền tảng cho các phong trào cách mạng sau này.

Phong trào kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam trước và sau Hiệp ước Hác-măng đã có những thay đổi đáng kể về quy mô, tính chất, phương thức đấu tranh và tư tưởng chỉ đạo. Từ một cuộc kháng chiến mang tính địa phương, chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự, phong trào đã phát triển thành một cuộc đấu tranh toàn diện, kết hợp nhiều hình thức và phương pháp. Sự chuyển biến này không chỉ phản ánh những thay đổi trong tình hình chính trị, xã hội của đất nước mà còn thể hiện sự trưởng thành trong nhận thức và phương pháp đấu tranh của nhân dân ta. Mặc dù chưa đạt được mục tiêu cuối cùng là giành độc lập dân tộc, nhưng những phong trào này đã đặt nền móng quan trọng cho cuộc cách mạng giải phóng dân tộc trong thế kỷ 20, góp phần định hình nên bản sắc và tinh thần đấu tranh kiên cường của dân tộc Việt Nam.