Phân vị và mốt của mẫu số liệu
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về phân vị và mốt của một mẫu số liệu. Chúng ta sẽ sử dụng một mẫu số liệu được đưa ra dưới dạng bảng và nhóm các giá trị theo mẫu sau: \begin{tabular}{c|c|c} \hline \( \mathrm{g} 8(\mathrm{~mm}) \) & {\( [120 ; 175) \)} & {\( [175 ; \)} \\ \hline & \( ? \) & \\ \hline \end{tabular} Để hiểu rõ hơn về phân vị và mốt, chúng ta cần biết rằng phân vị là giá trị chia mẫu số liệu thành các phần bằng nhau. Trong trường hợp này, chúng ta có hai phân vị: \( [120 ; 175) \) và \( [175 ; \) \). Điều này có nghĩa là mẫu số liệu được chia thành hai phần, với giá trị từ 120 đến 175 thuộc phần thứ nhất và giá trị từ 175 trở đi thuộc phần thứ hai. Mốt là giá trị xuất hiện nhiều nhất trong mẫu số liệu. Trong trường hợp này, chúng ta cần điền vào giá trị mốt trong bảng. Để tìm giá trị mốt, chúng ta cần xác định giá trị xuất hiện nhiều nhất trong mẫu số liệu. Sau khi xác định được giá trị mốt, chúng ta điền vào ô trống trong bảng. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về phân vị và mốt của một mẫu số liệu. Phân vị giúp chia mẫu số liệu thành các phần bằng nhau, trong khi mốt là giá trị xuất hiện nhiều nhất trong mẫu số liệu. Hi vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phân tích mẫu số liệu và áp dụng nó vào thực tế.