** Hiểu về Phản ứng Hydro hóa và Ứng dụng Chất Hoạt Động Bề Mặt **
Câu hỏi đề cập đến hai khía cạnh quan trọng trong hóa học: phản ứng hydro hóa (loại bỏ nối đôi) và ứng dụng của chất hoạt động bề mặt. Hãy cùng phân tích từng phần: 1. Loại bỏ nối đôi và gốc béo tự do: Phản ứng hydro hóa là quá trình thêm hydro ($H_2$) vào liên kết đôi (C=C) của phân tử hữu cơ, biến nó thành liên kết đơn (C-C). Quá trình này thường được xúc tác bởi kim loại như niken, paladi hoặc platin. Kết quả là tạo ra sản phẩm bão hòa, giảm độ không no của phân tử. Việc loại bỏ nối đôi không trực tiếp tạo ra "gốc béo tự do" như câu hỏi đề cập. Gốc béo tự do thường liên quan đến quá trình oxy hóa, phân hủy chất béo, chứ không phải hydro hóa. Hydro hóa làm giảm khả năng oxy hóa, do đó giảm nguy cơ tạo gốc tự do. 2. Ứng dụng của chất hoạt động bề mặt: Chất hoạt động bề mặt (surfactant) là những phân tử có cả phần ưa nước và ưa dầu. Chúng làm giảm sức căng bề mặt giữa hai chất lỏng không trộn lẫn (ví dụ: dầu và nước), cho phép chúng tạo thành hỗn hợp đồng nhất hơn. Do đó, các ứng dụng được đề cập đều chính xác: * 1. Ứng dụng trong chất tẩy rửa: Chất tẩy rửa sử dụng surfactant để làm giảm sức căng bề mặt của nước, giúp nước thấm ướt và làm sạch các vết bẩn dầu mỡ hiệu quả hơn. * 2. Tạo nhũ tương: Surfactant giúp tạo thành nhũ tương, là hỗn hợp ổn định của hai chất lỏng không trộn lẫn (ví dụ: sữa, mayonnaise). * 3. Tạo huyền phù: Surfactant giúp tạo thành huyền phù, là hỗn hợp của chất rắn trong chất lỏng (ví dụ: sơn, thuốc). * 4. Ổn định hệ nhũ tương: Surfactant giúp ngăn ngừa sự tách lớp của các pha trong nhũ tương, giữ cho hỗn hợp ổn định lâu hơn. Kết luận:** Câu trả lời A (1, 2, 3 đúng) cho phần ứng dụng của chất hoạt động bề mặt là chính xác. Tuy nhiên, cần làm rõ hơn về mối liên hệ giữa hydro hóa và gốc béo tự do trong câu hỏi đầu tiên. Hydro hóa thực chất *ngăn ngừa* sự hình thành gốc béo tự do, chứ không phải tạo ra chúng. Hiểu rõ các khái niệm này giúp chúng ta ứng dụng kiến thức hóa học vào đời sống một cách hiệu quả hơn.