Từ vựng tiếng Anh lớp 4
<br/ > <br/ >Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng tiếng Anh lớp 4 liên quan đến các hoạt động hàng ngày và sở thích của chúng ta. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng này để có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. <br/ > <br/ >1. Nấu ăn: <br/ >- Cook: nấu ăn <br/ >- Recipe: công thức nấu ăn <br/ >- Ingredients: nguyên liệu <br/ > <br/ >2. Rửa chén: <br/ >- Wash dishes: rửa chén <br/ >- Dish soap: xà phòng rửa chén <br/ >- Sponge: miếng bọt biển <br/ > <br/ >3. Lau sàn: <br/ >- Sweep: quét <br/ >- Mop: lau <br/ >- Floor cleaner: chất làm sạch sàn <br/ > <br/ >4. Phụ giúp nấu ăn: <br/ >- Assistant cook: phụ giúp nấu ăn <br/ >- Chop vegetables: chặt rau <br/ >- Stir: khuấy <br/ > <br/ >5. Kể chuyện: <br/ >- Tell a story: kể chuyện <br/ >- Characters: nhân vật <br/ >- Plot: cốt truyện <br/ > <br/ >6. Chụp hình: <br/ >- Take photos: chụp hình <br/ >- Camera: máy ảnh <br/ >- Pose: tạo dáng <br/ > <br/ >7. Bạn có anh trai không?: <br/ >- Do you have a brother?: Bạn có anh trai không? <br/ >- Sibling: anh chị em ruột <br/ >- Family: gia đình <br/ > <br/ >8. Trung tâm mua sắm: <br/ >- Shopping center: trung tâm mua sắm <br/ >- Department store: cửa hàng bách hóa <br/ >- Cashier: thu ngân <br/ > <br/ >9. Đọc sách: <br/ >- Read books: đọc sách <br/ >- Library: thư viện <br/ >- Storybook: sách truyện <br/ > <br/ >10. Nghe nhạc: <br/ >- Listen to music: nghe nhạc <br/ >- Song: bài hát <br/ >- Playlist: danh sách phát <br/ > <br/ >Với những từ vựng này, chúng ta có thể mô tả và diễn đạt ý kiến của mình về các hoạt động hàng ngày và sở thích cá nhân. Hãy sử dụng từ vựng này để trao đổi và giao tiếp một cách tự tin trong tiếng Anh!