Cặp từ biểu thị mối quan hệ trong các câu

4
(227 votes)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ điền các cặp từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu và xác định mối quan hệ mà cặp từ đó biểu thị. a. Khu vườn đã được chăm sóc chu đáo, những đàn chim lại lần lượt kéo nhau về làm tổ. (Biểu thị quan hệ: Sự phụ thuộc) Trong câu này, từ "chăm sóc chu đáo" biểu thị mối quan hệ giữa việc chăm sóc khu vườn và việc đàn chim kéo nhau về làm tổ. Đàn chim cần một môi trường an toàn và chăm sóc để xây dựng tổ, do đó, việc chăm sóc khu vườn là một yếu tố quan trọng để thu hút đàn chim. b. Ai cũng xả rác bừa bãi, tùy tiện, môi trường sẽ bị ô nhiễm. (Biểu thị quan hệ: Sự tương quan) Trong câu này, từ "xả rác bừa bãi, tùy tiện" biểu thị mối quan hệ giữa việc xả rác một cách bừa bãi và ô nhiễm môi trường. Hành động xả rác không đúng cách và tùy tiện sẽ gây ra ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và các sinh vật sống khác. c. Tuổi đã cao, ông nội vẫn tích cực tham gia đội tuần tra bảo vệ rừng. (Biểu thị quan hệ: Sự bất ngờ) Trong câu này, từ "tuổi đã cao" biểu thị mối quan hệ giữa tuổi tác và việc ông nội tích cực tham gia đội tuần tra bảo vệ rừng. Mặc dù đã cao tuổi, ông nội vẫn có đam mê và nhiệt huyết để bảo vệ rừng, điều này cho thấy sự bất ngờ và đáng ngưỡng mộ. d. Bạn Hòa là một người con ngoan, là một học trò giỏi. (Biểu thị quan hệ: Sự tương quan) Trong câu này, từ "người con ngoan" và "học trò giỏi" biểu thị mối quan hệ giữa việc là người con ngoan và việc là học trò giỏi của Bạn Hòa. Bạn Hòa được đánh giá là người con ngoan và học trò giỏi, điều này cho thấy sự tương quan giữa hai khía cạnh này trong cuộc sống của Bạn Hòa. Tóm lại, trong bài viết này, chúng ta đã điền các cặp từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu và xác định mối quan hệ mà cặp từ đó biểu thị. Việc hiểu và nhận biết các mối quan hệ trong ngôn ngữ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách các yếu tố tương tác với nhau trong thế giới thực.