Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.

4
(188 votes)

Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu và tìm ra từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại trong câu hỏi. Phần đầu tiên: Câu hỏi 1 yêu cầu chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác. Các từ là "learned", "scored", "encompeted", và "played". Trong số này, từ "encompeted" có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. Phần thứ hai: Câu hỏi 2 yêu cầu chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác. Các từ là "travelled", "moved", "called", và "kicked". Trong số này, từ "called" có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. Phần thứ ba: Câu hỏi 3 yêu cầu chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác. Các từ là "watched", "visited", "started", và "competed". Trong số này, từ "competed" có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại. Kết luận: Bài viết này giúp bạn tìm hiểu và tìm ra từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại trong câu hỏi.