Phân tích ngữ pháp và cách sử dụng 'already' trong tiếng Anh

3
(163 votes)

Từ "already" là một trong những trạng từ thường gặp và đa dụng nhất trong tiếng Anh. Nó mang ý nghĩa "đã" hoặc "rồi", thể hiện một hành động đã xảy ra trước thời điểm nói hoặc trước một mốc thời gian nào đó. Mặc dù ngắn gọn, "already" lại có nhiều cách sử dụng và nét nghĩa tinh tế khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về ngữ pháp và cách dùng của "already", giúp bạn nắm vững và sử dụng từ này một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Vị trí của "already" trong câu

"Already" thường được đặt ở giữa câu, cụ thể là sau động từ "to be" hoặc trợ động từ, và trước động từ chính. Ví dụ:

- She has already finished her homework.

- We are already late for the meeting.

- They have already left for the airport.

Tuy nhiên, "already" cũng có thể được đặt ở cuối câu để nhấn mạnh:

- I've told you three times already!

- The train has departed already.

Trong một số trường hợp, đặc biệt là trong văn nói, "already" có thể được đặt ở đầu câu để tạo sự nhấn mạnh:

- Already, the sun was setting when we arrived.

Sử dụng "already" với các thì

"Already" thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nào đó:

- Present Perfect: I have already seen that movie twice.

- Past Perfect: When I arrived, they had already eaten dinner.

Tuy nhiên, "already" cũng có thể được sử dụng với thì hiện tại đơn và quá khứ đơn, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ:

- Present Simple: I already know the answer.

- Past Simple: She already left for work.

"Already" trong câu hỏi và câu phủ định

Trong câu hỏi, "already" thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc không tin:

- Have you finished your meal already?

- Did you already buy the tickets?

Trong câu phủ định, "already" thường được thay thế bằng "yet":

- I haven't finished my homework yet. (Thay vì: I haven't already finished my homework.)

Sử dụng "already" để nhấn mạnh

"Already" có thể được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó xảy ra sớm hơn dự kiến hoặc nhanh hơn bình thường:

- It's only 9 AM and I'm already tired.

- We've been here for just a week, but we already feel at home.

"Already" trong các cấu trúc so sánh

"Already" có thể được sử dụng trong các cấu trúc so sánh để nhấn mạnh sự khác biệt:

- She's already taller than her older sister.

- The new model is already faster than the previous one.

Sử dụng "already" trong các biểu hiện thời gian

"Already" thường được sử dụng cùng với các biểu hiện thời gian để nhấn mạnh khoảng thời gian đã trôi qua:

- It's already midnight and we're still working.

- We've already been waiting for an hour.

"Already" trong các thành ngữ và cụm từ cố định

"Already" xuất hiện trong một số thành ngữ và cụm từ cố định trong tiếng Anh:

- "Already and then some": Không chỉ vậy mà còn hơn thế nữa.

- "That ship has already sailed": Cơ hội đã qua rồi.

Tóm lại, "already" là một trạng từ đa năng và phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đã xảy ra trước thời điểm nói hoặc trước một mốc thời gian cụ thể. Nó có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau và trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ câu hỏi và câu phủ định đến các cấu trúc so sánh và biểu hiện thời gian. Hiểu rõ và sử dụng đúng "already" sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Hãy thực hành sử dụng "already" trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.