Tính toán hiệu suất phản ứng nung CaCO3 ##

4
(315 votes)

### 1. Hiểu bài toán Người ta nung 15 gam CaCO3 thu được 6,72 gam CaO và một lượng khí CO2. Ta cần tính hiệu suất phản ứng. ### 2. Phản ứng hóa học Phản ứng hóa học xảy ra khi nung CaCO3 là: \[ \text{CaCO}_3 \rightarrow \text{CaO} + \text{CO}_2 \] ### 3. Tính toán lượng CaCO3 ban đầu Theo phản ứng, 1 mol CaCO3 tạo ra 1 mol CaO và 1 mol CO2. Khối lượng mol của CaCO3 là 100 gam/mol. \[ \text{Số mol CaCO}_3 = \frac{15 \text{ gam}}{100 \text{ gam/mol}} = 0,15 \text{ mol} \] ### 4. Tính toán lượng CaO thu được Khối lượng mol của CaO là 56 gam/mol. \[ \text{Số mol CaO} = \frac{6,72 \text{ gam}}{56 \text{ gam/mol}} = 0,12 \text{ mol} \] ### 5. Tính toán lượng CO2 thu được Theo phản ứng, 1 mol CaCO3 tạo ra 1 mol CO2. Do đó, số mol CO2 thu được cũng là 0,15 mol. \[ \text{Số gam CO}_2 = 0,15 \text{ mol} \times 44 \text{ gam/mol} = 6,6 \text{ gam} \] ### 6. Tính toán hiệu suất phản ứng Hiệu suất phản ứng được tính bằng khối lượng CaO thu được chia cho khối lượng CaO lý thuyết từ 15 gam CaCO3. \[ \text{Hiệu suất phản ứng} = \frac{6,72 \text{ gam}}{15 \text{ gam} \times \frac{56}{100}} \times 100\% \] \[ \text{Hiệu suất phản ứng} = \frac{6,72 \text{ gam}}{8,4 \text{ gam}} \times 100\% \] \[ \text{Hiệu suất phản ứng} = 80\% \] ### 7. Kết luận Hiệu suất phản ứng nung CaCO3 là 80%. Điều này có nghĩa là 80% lượng CaCO3 ban đầu đã được chuyển đổi thành CaO và CO2 trong quá trình phản ứng. ## Kết luận Tính toán hiệu suất phản ứng giúp chúng ta đánh giá hiệu quả của quá trình phản ứng và tối ưu hóa các điều kiện phản ứng để đạt được hiệu suất cao hơn. Trong trường hợp này, hiệu suất phản ứng đạt 80%, cho thấy phản ứng đã diễn ra một phần lớn nhưng vẫn còn dư lượng CaCO3 chưa phản ứng.