Tính toán khối lượng và hiệu suất phản ứng trong các phản ứng hóa học

4
(254 votes)

Giới thiệu: Trong bài viết này, chúng ta sẽ tính toán khối lượng và hiệu suất phản ứng trong các phản ứng hóa học đã cho. Chúng ta sẽ sử dụng các phương pháp toán học để giải quyết các bài toán này. Phần 1: Tính khối lượng chất còn dư sau phản ứng 1. Nung 8,4 gam bột sắt với 3,84 gam bột lưu huỳnh trong ống nghiệm kín không có không khí. Giá trị khối lượng chất còn dư sau phản ứng là 3,84 gam. 2. Nung 3,78 gam bột nhôm với 7,68 gam bột lưu huỳnh trong ống nghiệm kín không có không khí. Giá trị khối lượng chất còn dư sau phản ứng là 1,92 gam. 3. Đốt cháy 3,2 gam lưu huỳnh trong 6,4 gam khí oxygen tạo thành khí $SO_{2}$. Giá trị khối lượng sau phản ứng là 9,6 gam. 4. Cho 16,2 gam ZnO tác dụng với 0,6 mol dung dịch HCl, thu được $ZnCl_{2}$ và nước. Giá trị khối lượng $ZnCl_{2}$ tạo thành sau phản ứng là 14,35 gam. Phần 2: Tính hiệu suất phản ứng 1. Khi cho 5,6 gam sắt tác dụng với 32 gam $CuSO_{4}$ thì thu được $FeSO_{4}$ và m gam. Giá trị của m là 31,2 gam. 2. Nung 15 gam $CaCO_{3}$ thu được 6,72 gam $CaO$ và một lượng khí $CO_{2}$. Giá trị hiệu suất phản ứng là 44,8%. 3. Trộn 5,4 gam bột nhôm với bột lưu huỳnh dư. Cho hỗn hợp vào ống nghiệm và nóng để phản ứng xảy ra, thu được 12,75 gam $Al_{2}S_{3}$. Giá trị hiệu suất phản ứng là 75%. 4. Cho 9,6 gam Cu tác dụng với oxygen thu được 10,8 gam CuO. Giá trị hiệu suất phản ứng là 112,5%. 5. Cho 8,4 gam Mg tác dụng với dung dịch HCl thì thu được 23,275 gam $MgCl_{2}$ và nước. Giá trị hiệu suất phản ứng là 97,5%. Phần 3: Tính độ tan của chất trong dung dịch 1. Hòa tan m gam $KNO_{3}$ vào 150 gam nước thì được dung dịch bão hòa. Giá trị của m là 30 gam. 2. Xác định độ tan của $Na_{2}CO_{3}$ trong 120 gam nước ở $18^{\circ }C$, biết rằng ở nhiệt độ đó khối lượng $Na_{2}CO_{3}$ hòa tan trong nước là 50,4 gam thì thu được dung dịch bão hòa. 3. Hòa tan 64 gam KCl vào 200 gam nước, thu được dung dịch hòa. Giá trị độ tan của KCl là 32%. 4. Hòa tan 60 gam $NaOH$ vào 240 gam nước thu được dung dịch X. Giá trị nồng độ phần trăm của dung dịch X là 20%. Phần 4: Tính khối lượng HCl và NaCl trong dung dịch 1. Dung dịch HCl có nồng độ 36% Tính khối lượng HCl có trong 200 gam dung dịch. 2. Tính khối lượng $NaCl$ có trong 150 gam dung dịch $NaCl60\%$. Phần 5: Tính nồng độ mol của dung dịch 1. Tính nồng độ mol của 350 ml dung dịch chứa 74,2 gam $Na_{2}CO_{3}$. Phần 6: Tính giá trị của m trong dung dịch $K_{2}SO_{4}$ 1. Trong 120 ml dung dịch có hòa tan m gam $K_{2}SO_{4}$ 4M. Hãy tính giá trị của m. Kết luận: Trong bài viết này, chúng ta đã tính toán khối lượng và hiệu suất phản ứng trong các phản ứng hóa học đã cho. Chúng ta đã sử dụng các phương pháp toán học để giải quyết các bài toán này. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và cách tính toán trong hóa học.