Từ đồng nghĩa với từ "cờ

4
(227 votes)

Trong tiếng Việt, từ "cờ" có thể nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ về từ đồng nghĩa của từ "cờ": 1. Cờ: Cờ là một biểu tượng quốc gia, thường được sử dụng để đại diện cho một quốc gia hoặc một tổ chức. Ví dụ: "Cờ Việt Nam được treo cao trên tòa nhà." 2. Cờ hiệu: Cờ hiệu là một loại cờ được sử dụng để chỉ huy hoặc chỉ định một hành động nào đó. Ví dụ: "Cờ hiệu của thuyền trưởng được thả lên để chỉ định hướng đi của tàu." 3. Cờ bạc: Cờ bạc là một trò chơi bài phổ biến ở nhiều quốc gia, trong đó người chơi đặt cược và cạnh tranh với nhau để giành chiến thắng. Ví dụ: "Anh ấy đã thắng cuộc chơi cờ bạc với số tiền lớn." 4. Cờ vua: Cờ vua là một trò chơi chiến thuật phổ biến trên toàn thế giới, trong đó hai người chơi đối đầu nhau trên một bàn cờ. Ví dụ: "Cô ấy đã dành nhiều năm để học tập và trở thành một vận động viên cờ vua chuyên nghiệp." 5. Cờ đỏ: Cờ đỏ thường được sử dụng để biểu thị sự nguy hiểm hoặc cảnh báo. Ví dụ: "Cờ đỏ được treo lên để cảnh báo mọi người về nguy hiểm." Như vậy, từ "cờ" có thể được thay thế bằng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Việc sử dụng từ đồng nghĩa có thể giúp làm phong phú ngôn ngữ và tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt.