Pha dung dịch \( \mathrm{FeCl}_{3} \) 0,3M từ 50ml dung dịch \( \mathrm{FeCl}_{3} \) 0,6M
Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về cách pha dung dịch \( \mathrm{FeCl}_{3} \) 0,3M từ 50ml dung dịch \( \mathrm{FeCl}_{3} \) 0,6M. Điều này là một yêu cầu thực tế mà học sinh thường gặp phải trong quá trình học tập và nghiên cứu. Đầu tiên, chúng ta cần hiểu rõ về khái niệm nồng độ. Nồng độ của một dung dịch được xác định bằng cách tính toán số mol chất tan trong một đơn vị thể tích của dung dịch. Trong trường hợp này, chúng ta có dung dịch \( \mathrm{FeCl}_{3} \) 0,6M, có nghĩa là trong mỗi 1 lít dung dịch, có 0,6 mol \( \mathrm{FeCl}_{3} \). Bây giờ, để pha dung dịch \( \mathrm{FeCl}_{3} \) 0,3M từ 50ml dung dịch \( \mathrm{FeCl}_{3} \) 0,6M, chúng ta cần tính toán thể tích cần lấy từ dung dịch gốc. Theo công thức nồng độ, chúng ta có thể tính toán như sau: \( C_1V_1 = C_2V_2 \) Trong đó: - \( C_1 \) là nồng độ của dung dịch gốc (0,6M) - \( V_1 \) là thể tích của dung dịch gốc cần lấy (chưa biết) - \( C_2 \) là nồng độ của dung dịch sau khi pha (0,3M) - \( V_2 \) là thể tích của dung dịch sau khi pha (50ml) Áp dụng công thức trên, chúng ta có: \( 0,6V_1 = 0,3 \times 50 \) \( V_1 = \frac{{0,3 \times 50}}{{0,6}} \) \( V_1 = 25 \) ml Vậy, để pha dung dịch \( \mathrm{FeCl}_{3} \) 0,3M từ 50ml dung dịch \( \mathrm{FeCl}_{3} \) 0,6M, chúng ta cần lấy 25ml dung dịch gốc và thêm vào 25ml dung dịch pha loãng (ví dụ: nước cất) để đạt được thể tích 50ml. Trên đây là quy trình pha dung dịch \( \mathrm{FeCl}_{3} \) 0,3M từ 50ml dung dịch \( \mathrm{FeCl}_{3} \) 0,6M. Qua bài viết này, chúng ta đã hiểu rõ về cách tính toán và thực hiện pha dung dịch theo yêu cầu. Hy vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích cho các bạn trong quá trình học tập và nghiên cứu.