Tự giới thiệu bằng tiếng Trung

4
(222 votes)

Phần 1: Giới thiệu tên, tuổi và quê hương của bạn. 大家好!我叫李明,今年二十岁。我来自越南的河内市。我很高兴能在这里向大家介绍一下我自己。 大家好!(Xin chào mọi người!) 我叫李明 (Tôi tên là Lý Minh),今年二十岁 (năm nay 20 tuổi)。我来自越南的河内市 (Tôi đến từ thành phố Hà Nội, Việt Nam)。我很高兴能在这里向大家介绍一下我自己 (Tôi rất vui được giới thiệu về bản thân tại đây)。 Phần 2: Miêu tả về gia đình và sở thích cá nhân. 我家有四口人,爸爸、妈妈、姐姐和我。爸爸是一名工程师,妈妈是一名教师。姐姐正在上大学。我喜欢读书、听音乐和旅行。我也喜欢参加各种户外活动,比如打篮球和爬山。 我家有四口人 (Gia đình tôi có bốn người),爸爸、妈妈、姐姐和我 (ba, mẹ, chị gái và tôi)。爸爸是一名工程师 (Bố tôi là một kỹ sư),妈妈是一名教师 (Mẹ tôi là một giáo viên)。姐姐正在上大学 (Chị gái tôi đang học đại học)。我喜欢读书、听音乐和旅行 (Tôi thích đọc sách, nghe nhạc và du lịch)。我也喜欢参加各种户外活动,比如打篮球和爬山 (Tôi cũng thích tham gia vào các hoạt động ngoài trời như chơi bóng rổ và leo núi)。 Phần 3: Nêu rõ mục tiêu học tập và ước mơ trong tương lai. 我现在正在学习中文,因为我对中国文化和历史很感兴趣。我的目标是成为一名翻译,帮助人们更好地了解不同的文化。我希望将来能够去中国工作和生活,体验不同的生活方式和文化。 我现在正在学习中文 (Hiện tại tôi đang học tiếng Trung),因为我对中国文化和历史很感兴趣 (bởi vì tôi rất quan tâm đến văn hóa và lịch sử Trung Quốc)。我的目标是成为一名翻译 (Mục tiêu của tôi là trở thành một người dịch thuật),帮助人们更好地了解不同的文化 (giúp mọi người hiểu rõ hơn về các văn hóa khác nhau)。我希望将来能够去中国工作和生活 (Tôi hy vọng trong tương lai có thể đi làm và sống ở Trung Quốc),体验不同的生活方式和文化 (trải nghiệm các phong cách sống và văn hóa khác nhau)。 Kết luận: 通过这篇文章,我希望你能更好地了解我。我是一个对学习充满热情的人,也喜欢与不同文化的人交流。我相信通过努力学习,我能够实现我的梦想,并为世界的多样性做出贡献。 通过这篇文章 (Qua bài viết này),我希望你能更好地了解我 (Tôi hy vọng bạn có thể hiểu tôi tốt hơn)。我是一个对学习充满热情的人 (Tôi là một người đam mê học hỏi),也喜欢与不同文化的人交流 (cũng thích giao tiếp với những người thuộc các văn hóa khác nhau)。我相信通过努力学习,我能够实现我的梦想,并为世界的多样性做出贡献 (Tôi tin rằng thông qua việc học hành chăm chỉ, tôi có thể thực hiện ước mơ của mình và đóng góp cho sự đa dạng của thế giới)。 希望我们有机会在未来见面,一起分享彼此的故事和经验。 希望我们有机会在未来见面 (Hy vọng chúng ta có cơ hội gặp nhau trong tương lai),一起分享彼此的故事和经验 (cùng chia sẻ câu chuyện và kinh nghiệm của chúng ta)。 以上就是我对自己的简单介绍,谢谢大家的聆听! 以上就是我对自己的简单介绍 (Đó là sự giới thiệu đơn giản về bản thân tôi),谢谢大家的聆听 (Cảm ơn mọi người đã lắng nghe)!