Sự thay đổi của thời gian và từ ngữ chỉ thời gian trong tiếng Anh

4
(260 votes)

Trong tiếng Anh, có nhiều từ ngữ được sử dụng để chỉ thời gian và sự thay đổi của nó. Trên thực tế, chúng ta thường sử dụng các từ này để diễn tả sự thay đổi từ một thời điểm này sang một thời điểm khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số từ ngữ phổ biến để chỉ thời gian và cách chúng được sử dụng trong câu. 1. Poi cum tu' chi' thoi gian: Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng từ "now" để chỉ thời điểm hiện tại. Ví dụ: "I am studying now." Từ "then" được sử dụng để chỉ thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: "I studied hard then." 2. To morrow \( \rightarrow \) the nextday \( b_{1} \) to day \( \rightarrow \) that day: Để chỉ thời điểm trong tương lai, chúng ta sử dụng từ "tomorrow". Ví dụ: "I will meet you tomorrow." Từ "the next day" cũng có nghĩa tương tự. Ví dụ: "I will see you the next day." Từ "today" được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại. Ví dụ: "I am busy today." Từ "that day" được sử dụng để chỉ thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: "I met him that day." 3. Yestenday -3he day betoret, ago \( \rightarrow \) before: Để chỉ thời điểm trong quá khứ, chúng ta sử dụng từ "yesterday". Ví dụ: "I saw her yesterday." Từ "the day before yesterday" cũng có nghĩa tương tự. Ví dụ: "I met him the day before yesterday." Từ "ago" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian trong quá khứ. Ví dụ: "I visited Paris two years ago." Từ "before" cũng có nghĩa tương tự. Ví dụ: "I had dinner before I went to bed." 4. These \( \rightarrow \) those 8 , here \( " \) there: Để chỉ định vị trí, chúng ta sử dụng từ "these" để chỉ những vật ở gần chúng ta. Ví dụ: "These books are mine." Từ "those" được sử dụng để chỉ những vật ở xa chúng ta. Ví dụ: "Those cars are expensive." Từ "here" được sử dụng để chỉ vị trí hiện tại của chúng ta. Ví dụ: "I am here." Từ "there" được sử dụng để chỉ vị trí xa chúng ta. Ví dụ: "He is over there." 9 , nextweek \( \rightarrow \) the followingweek 0 , to night \( \rightarrow \) that night: Để chỉ thời điểm trong tương lai, chúng ta sử dụng từ "next week". Ví dụ: "I have a meeting next week." Từ "the following week" cũng có nghĩa tương tự. Ví dụ: "I have a vacation the following week." Từ "tonight" được sử dụng để chỉ thời điểm trong cùng ngày. Ví dụ: "I am going to a concert tonight." Từ "that night" được sử dụng để chỉ thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: "I met her that night." \( \mu_{1} \) last year \( \rightarrow \) the previous year: Để chỉ