Phân tích cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử: Đúng hay sai? ##
Câu 19 đề cập đến cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử, một chủ đề quan trọng trong sinh học. Bài viết này sẽ phân tích từng nhận định trong câu hỏi, đưa ra lập luận và kết luận về tính đúng sai của chúng. Nhận định 1: Các bộ ba AUG, GGG, GCU gọi là các codon. Đúng. Codon là bộ ba nucleotit trên phân tử mRNA mã hóa cho một axit amin cụ thể. AUG, GGG, GCU đều là các bộ ba nucleotit, do đó chúng được gọi là codon. Nhận định 2: Codon GGG mã hóa amino acid là Gly. Đúng. GGG là codon mã hóa cho axit amin Glycine (Gly). Bảng mã di truyền cho thấy mối liên hệ giữa codon và axit amin tương ứng. Nhận định 3: t RNA có đối mã GGG chỉ mang amino acid là Gly. Đúng. tRNA có đối mã GGG sẽ liên kết với codon GGG trên mRNA. Do đó, tRNA này chỉ mang axit amin Glycine. Nhận định 4: Codon UAA có đối mã AUU. Sai. Codon UAA là codon kết thúc, không mã hóa cho bất kỳ axit amin nào. Codon kết thúc không có đối mã tương ứng trên tRNA. Nhận định 5: Ribosome dịch chuyển trên mRNA theo chiều từ 3' → 5'. Đúng. Ribosome dịch chuyển trên mRNA theo chiều từ 5' đến 3', nhưng quá trình dịch mã lại diễn ra theo chiều từ 3' đến 5'. Điều này có nghĩa là ribosome di chuyển theo chiều ngược lại với chiều đọc của mRNA. Nhận định 6: Chuỗi polypeptide hoàn thiện sẽ không có amino acid mở đầu. Sai. Chuỗi polypeptide hoàn thiện thường có axit amin mở đầu, thường là Methionine (Met), được mã hóa bởi codon AUG. Axit amin mở đầu này có thể bị loại bỏ sau khi quá trình dịch mã hoàn thành. Kết luận: Qua phân tích, chúng ta thấy rằng phần lớn các nhận định trong câu hỏi là đúng. Tuy nhiên, có hai nhận định sai: Codon UAA không có đối mã và chuỗi polypeptide hoàn thiện vẫn có thể chứa axit amin mở đầu. Việc hiểu rõ cơ chế di truyền ở cấp độ phân tử là rất quan trọng để giải thích các hiện tượng sinh học và ứng dụng trong các lĩnh vực như y học, nông nghiệp.