So sánh và Đánh giá Các Loại Tỷ lệ Thanh khoản Thường dùng

4
(209 votes)

Đánh giá và so sánh các loại tỷ lệ thanh khoản thường dùng là một công cụ quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của một doanh nghiệp. Tỷ lệ thanh khoản cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của một công ty, giúp các nhà đầu tư và các bên liên quan khác đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn.

Tỷ lệ Thanh khoản Hiện hành

Tỷ lệ thanh khoản hiện hành là một chỉ số phổ biến nhất để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của một doanh nghiệp. Nó được tính bằng cách chia tổng tài sản lưu động cho tổng nợ phải trả ngắn hạn. Một tỷ lệ thanh khoản hiện hành cao cho thấy rằng công ty có khả năng tốt hơn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn.

Tỷ lệ Thanh khoản Nhanh

Tỷ lệ thanh khoản nhanh, còn được gọi là tỷ lệ "acid-test", loại bỏ hàng tồn kho khỏi tài sản lưu động khi tính toán. Điều này là do hàng tồn kho có thể không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng. Một tỷ lệ thanh khoản nhanh cao cho thấy rằng công ty có khả năng thanh toán nợ ngắn hạn mà không cần bán hàng tồn kho.

Tỷ lệ Thanh khoản Tiền mặt

Tỷ lệ thanh khoản tiền mặt là một chỉ số khắt khe hơn, chỉ xem xét tiền mặt và các khoản đầu tư tương đương tiền mặt để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn. Một tỷ lệ thanh khoản tiền mặt cao cho thấy rằng công ty có đủ tiền mặt để thanh toán nợ ngắn hạn, ngay cả khi không có nguồn thu nào khác.

Tỷ lệ Thanh khoản Vận hành

Tỷ lệ thanh khoản vận hành, còn được gọi là tỷ lệ thanh khoản hoạt động, xem xét lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn. Một tỷ lệ thanh khoản vận hành cao cho thấy rằng công ty có khả năng tạo ra đủ tiền mặt từ hoạt động kinh doanh để thanh toán nợ.

Trên đây là một cái nhìn tổng quan về các loại tỷ lệ thanh khoản thường dùng. Mỗi tỷ lệ có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và không có tỷ lệ nào là hoàn hảo. Do đó, khi đánh giá khả năng thanh khoản của một công ty, quan trọng là phải xem xét một loạt các chỉ số, không chỉ dựa vào một tỷ lệ duy nhất.