Cấu tạo và hoạt động của la bàn và đường sức từ của thanh nam châm

4
(289 votes)

Câu 1a: Cấu tạo và hoạt động của la bàn La bàn là một công cụ được sử dụng để xác định hướng bằng cách sử dụng từ trường của Trái Đất. La bàn bao gồm một kim chỉ và một đĩa xoay. Kim chỉ được nam châm hóa và có thể quay tự do. Đĩa xoay chứa một vòng tròn được chia thành 360 độ, biểu thị các hướng từ Bắc, Đông, Nam và Tây. Khi la bàn được đặt trên mặt phẳng ngang, kim chỉ sẽ tự động quay để chỉ về phương Bắc. Điều này xảy ra vì kim chỉ được ảnh hưởng bởi từ trường của Trái Đất. Trái Đất có một từ trường mạnh được tạo ra bởi lõi nóng chảy của nó. Kim chỉ được nam châm hóa, do đó nó sẽ được hút vào phía Bắc của từ trường này. Câu 1b: Đường sức từ và chiều đường sức tử của thanh nam châm Đường sức từ là đường mà các lực từ tác động lên các vật thể trong một từ trường. Khi một thanh nam châm được đặt gần một vật thể, nó tạo ra một đường sức từ xung quanh nó. Đường sức từ này được biểu thị bằng các đường từ trường. Chiều đường sức tử của thanh nam châm được xác định bởi hai cực của nó. Cực Bắc của thanh nam châm sẽ tạo ra một đường sức từ hướng ra khỏi cực Bắc và vào cực Nam. Điều này có nghĩa là đường sức từ sẽ đi từ cực Bắc đến cực Nam của thanh nam châm. Câu 2: Liên kết nước với các phân tử phân cực khác và cách vẽ Phân tử nước có tính phân cực, có nghĩa là nó có một phần dương và một phần âm. Do đó, nước có khả năng liên kết với các phân tử phân cực khác bằng cách tạo ra các liên kết hydro. Liên kết hydro xảy ra khi phần dương của một phân tử nước tương tác với phần âm của một phân tử phân cực khác. Điều này tạo ra một liên kết yếu giữa hai phân tử, giúp chúng liên kết với nhau. Để vẽ liên kết hydro, chúng ta có thể sử dụng các đường nét đứt để biểu thị liên kết yếu giữa các phân tử nước và các phân tử phân cực khác. Câu 3: Chức năng của khổng và đặc điểm phù hợp Khổng là một loại protein có chức năng quan trọng trong cơ thể. Nó giúp điều chỉnh sự di chuyển của các chất qua màng tế bào. Các đặc điểm phù hợp với chức năng của khổng bao gồm: 1. Khả năng chọn lọc: Khổng có khả năng chọn lọc các chất đi qua màng tế bào. Nó chỉ cho phép các chất nhất định đi qua và ngăn chặn các chất khác. 2. Độ chính xác: Khổng có khả năng điều chỉnh lượng chất đi qua màng tế bào theo nhu cầu của cơ thể. Nó có thể mở hoặc đóng để điều chỉnh lưu lượng chất đi qua. 3. Độ bền: Khổng phải có độ bền cao để chịu được áp lực và sự ma sát khi các chất đi qua màng tế bào. Câu 4: Tỉ lệ chất khí trong không khí luôn ở mức ổn định Tỉ lệ chất khí trong không khí luôn ở mức ổn định do sự cân bằng giữa quá trình hô hấp của sinh vật và các hoạt động sống của con người. Sinh vật và con người thở vào không khí và hấp thụ oxy từ không khí để duy trì sự sống. Trong quá trình này, chúng ta thở ra khí carbon dioxide. Tuy nhiên, tỉ lệ chất khí này không tăng lên vô hạn vì có quá trình khác giúp duy trì sự cân bằng. Câu 5: Việc tiết mồ hôi giúp giảm nhiệt độ cơ thể Khi hoạt động mạnh, cơ thể tạo ra nhiệt độ cao. Để giảm nhiệt độ cơ thể, cơ thể tiết ra mồ hôi. Mồ hôi là một chất lỏng được tiết ra từ các tuyến mồ hôi trên da. Khi mồ hôi bay hơi, năng lượng nhiệt từ cơ thể cũng bay hơi, làm giảm nhiệt độ cơ thể. Việc tiết mồ hôi cũng giúp làm mát da và giảm cảm giác nóng bức. Điều này giúp cơ thể duy trì nhiệt độ ổn định trong quá trình hoạt động mạnh. Phần kết: Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cấu tạo và hoạt động của la bàn và đường sức từ của thanh nam châm. Chúng ta cũng đã tìm hiểu về cách nước liên kết với các phân tử phân cực khác và chức năng của khổng. Cuối cùng, chúng ta đã thảo luận về lý do tỉ lệ chất khí trong không khí luôn ở mức ổn định và tại sao việc tiết mồ hôi giúp giảm nhiệt độ cơ thể.