Quy định về bồi thường thiệt hại trong hợp đồng kinh tế theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015

4
(232 votes)

Bài viết sau đây sẽ giải đáp một số câu hỏi liên quan đến quy định về bồi thường thiệt hại trong hợp đồng kinh tế theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015. Đây là một vấn đề quan trọng và phức tạp, liên quan đến nhiều khía cạnh của pháp luật và kinh tế.

Quy định về bồi thường thiệt hại trong hợp đồng kinh tế theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015 là gì?

Trả lời: Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015 quy định rằng, người gây thiệt hại phải bồi thường toàn bộ thiệt hại mà người bị thiệt hại phải chịu, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. Trong hợp đồng kinh tế, nếu một bên vi phạm hợp đồng gây thiệt hại cho bên kia, bên vi phạm phải bồi thường thiệt hại.

Làm thế nào để tính mức bồi thường thiệt hại trong hợp đồng kinh tế?

Trả lời: Mức bồi thường thiệt hại trong hợp đồng kinh tế được tính dựa trên mức độ thiệt hại thực tế mà bên bị thiệt hại phải chịu. Điều này bao gồm cả thiệt hại về vật chất và thiệt hại về tinh thần, nếu có.

Trường hợp nào không phải bồi thường thiệt hại theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015?

Trả lời: Theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015, trường hợp không phải bồi thường thiệt hại là khi thiệt hại không phải do lỗi của bên gây thiệt hại hoặc do sự cố ngoài ý muốn mà không thể lường trước được.

Bên nào chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng kinh tế?

Trả lời: Bên gây thiệt hại trong hợp đồng kinh tế chịu trách nhiệm bồi thường. Nếu có nhiều bên gây thiệt hại, mỗi bên sẽ chịu trách nhiệm bồi thường tương ứng với mức độ gây thiệt hại của mình.

Thời hạn yêu cầu bồi thường thiệt hại trong hợp đồng kinh tế là bao lâu?

Trả lời: Thời hạn yêu cầu bồi thường thiệt hại trong hợp đồng kinh tế là 2 năm kể từ ngày bên bị thiệt hại biết hoặc nên biết đến việc vi phạm hợp đồng.

Qua bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về quy định về bồi thường thiệt hại trong hợp đồng kinh tế theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015. Đây là một quy định quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của các bên trong hợp đồng kinh tế, đồng thời đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quan hệ kinh tế.