Cách sử dụng 'Amount of' và 'Number of' trong các ngữ cảnh khác nhau
'Amount of' và 'number of' là hai cụm từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Cả hai đều được sử dụng để chỉ số lượng, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 'amount of' và 'number of' một cách chính xác. <br/ > <br/ >#### 'Amount of' với danh từ không đếm được <br/ > <br/ >'Amount of' được sử dụng với danh từ không đếm được, tức là những danh từ không thể đếm được bằng số, như nước, thời gian, tiền bạc, gạo, v.v. <br/ > <br/ >Ví dụ: <br/ > <br/ >* The amount of water in the bottle is decreasing. (Lượng nước trong chai đang giảm.) <br/ >* I need a large amount of time to finish this project. (Tôi cần một lượng thời gian lớn để hoàn thành dự án này.) <br/ >* The amount of money I have is not enough to buy a new car. (Lượng tiền tôi có không đủ để mua một chiếc xe hơi mới.) <br/ > <br/ >#### 'Number of' với danh từ đếm được <br/ > <br/ >'Number of' được sử dụng với danh từ đếm được, tức là những danh từ có thể đếm được bằng số, như người, sách, quả táo, v.v. <br/ > <br/ >Ví dụ: <br/ > <br/ >* The number of students in the class is 20. (Số lượng học sinh trong lớp là 20.) <br/ >* I have a large number of books in my library. (Tôi có một số lượng lớn sách trong thư viện của tôi.) <br/ >* The number of apples in the basket is 10. (Số lượng táo trong giỏ là 10.) <br/ > <br/ >#### Cách sử dụng 'amount of' và 'number of' trong các câu hỏi <br/ > <br/ >Khi đặt câu hỏi về số lượng, bạn có thể sử dụng 'how much' với danh từ không đếm được và 'how many' với danh từ đếm được. <br/ > <br/ >Ví dụ: <br/ > <br/ >* How much water do you drink every day? (Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?) <br/ >* How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?) <br/ > <br/ >#### Cách sử dụng 'amount of' và 'number of' trong các câu so sánh <br/ > <br/ >Khi so sánh số lượng, bạn có thể sử dụng 'more' hoặc 'less' với 'amount of' và 'more' hoặc 'fewer' với 'number of'. <br/ > <br/ >Ví dụ: <br/ > <br/ >* There is more water in this bottle than in that one. (Có nhiều nước trong chai này hơn trong chai kia.) <br/ >* There are fewer students in this class than in that one. (Có ít học sinh hơn trong lớp này so với lớp kia.) <br/ > <br/ >#### Kết luận <br/ > <br/ >'Amount of' và 'number of' là hai cụm từ quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn. Hãy nhớ rằng 'amount of' được sử dụng với danh từ không đếm được và 'number of' được sử dụng với danh từ đếm được. <br/ >