Ứng dụng giới từ chỉ thời gian trong văn phong học thuật
Trong thế giới học thuật, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và rõ ràng là vô cùng quan trọng. Giới từ chỉ thời gian đóng vai trò then chốt trong việc truyền tải thông tin một cách hiệu quả và chính xác. Bài viết này sẽ khám phá cách sử dụng giới từ chỉ thời gian trong văn phong học thuật, giúp bạn nâng cao khả năng viết lách và truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. <br/ > <br/ >#### Vai trò của giới từ chỉ thời gian trong văn phong học thuật <br/ > <br/ >Giới từ chỉ thời gian là những từ ngữ như "trong", "trước", "sau", "từ", "đến", "vào", "bằng", "vào lúc", "trong lúc", "khi", "trước khi", "sau khi", "trong khi", "cho đến khi", "từ khi", "đến khi", "bắt đầu từ", "kết thúc vào", "trong suốt", "suốt", "tại", "ở", "lúc", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "lần thứ ba", "mỗi", "hàng", "từng", "luôn", "thường xuyên", "hiếm khi", "không bao giờ", "đôi khi", "thỉnh thoảng", "bất cứ khi nào", "mỗi khi", "ngay khi", "ngay lập tức", "chậm", "nhanh", "sớm", "muộn", "gần đây", "cách đây", "trước đây", "sau này", "tương lai", "hiện tại", "quá khứ", "tương lai gần", "tương lai xa", "thời gian", "khoảng thời gian", "thời điểm", "giây", "phút", "giờ", "ngày", "tuần", "tháng", "năm", "thập kỷ", "thế kỷ", "thời đại", "thời kỳ", "giai đoạn", "khoảng thời gian", "lần", "lần đầu tiên", "lần cuối cùng", "lần thứ hai", "