Tìm hiểu về các tính từ đặc biệt

4
(294 votes)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các tính từ đặc biệt mà chứa các tiếng bắt đầu bằng "l" và các tiếng có vần "ênh" hoặc "vân ang". Các tính từ này không chỉ mang ý nghĩa đặc biệt mà còn giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng và biểu đạt ý nghĩa một cách sáng tạo. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá những từ ngữ thú vị này! 1. Luminous (sáng chói): Từ "luminous" có nghĩa là sáng chói hoặc tỏa sáng. Đây là một tính từ tuyệt vời để miêu tả những vật thể, đèn hoặc nguồn sáng tỏa ra ánh sáng mạnh mẽ và rực rỡ. Ví dụ: "The stars in the night sky looked luminous and magical." 2. Lively (sống động): Từ "lively" có nghĩa là sống động hoặc tràn đầy năng lượng. Đây là một tính từ tuyệt vời để miêu tả những người hoặc sự kiện mang tính chất năng động và sôi nổi. Ví dụ: "The lively music and energetic dancers made the party unforgettable." 3. Lengthy (dài): Từ "lengthy" có nghĩa là dài hoặc kéo dài. Đây là một tính từ thường được sử dụng để miêu tả những thứ có độ dài lớn hoặc kéo dài trong thời gian. Ví dụ: "The lengthy novel took me weeks to finish." 4. Language (ngôn ngữ): Từ "language" có nghĩa là ngôn ngữ hoặc cách diễn đạt. Đây là một tính từ thú vị để miêu tả những gì liên quan đến ngôn ngữ và cách diễn đạt thông qua từ ngữ. Ví dụ: "Her language skills are impressive, she can speak five different languages fluently." 5. Tangible (thực tế): Từ "tangible" có nghĩa là thực tế hoặc có thể chạm được. Đây là một tính từ tuyệt vời để miêu tả những thứ có thể cảm nhận được bằng giác quan hoặc thực tế. Ví dụ: "The tangible evidence proved his innocence." Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về một số tính từ đặc biệt chứa các tiếng bắt đầu bằng "l" và các tiếng có vần "ênh" hoặc "vân ang". Các từ này không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ vựng mà còn mang ý nghĩa đặc biệt và sáng tạo. Hãy sử dụng những từ này trong giao tiếp hàng ngày để biểu đạt ý nghĩa một cách chính xác và sáng tạo hơn.