Các câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh phổ biến và cách giải

4
(335 votes)

Câu hỏi 6: "Look! Minh on stage. She looks so beautiful." - Đáp án: B. is singing - Giải thích: Câu này đang diễn ra tại thời điểm nói, nên sử dụng dạng hiện tại đang diễn tả hành động đang xảy ra. Câu hỏi 7: "We often take part in green movements." - Đáp án: B. for - Giải thích: "Take part in" thường được kết hợp với "for" để chỉ mục đích hoặc lý do tham gia. Câu hỏi 8: "You the exam unless you start revising for the lessons." - Đáp án: A. will fail - Giải thích: Câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều không thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện không được thực hiện. Câu hỏi 9: "If I was in his ,I wouldn't take part in the game." - Đáp án: A. shoes - Giải thích: "In his shoes" là một thành ngữ, có nghĩa là đặt mình vào tình huống của người khác để hiểu và cảm thông. Câu hỏi 10: "I wish I English well to communicate with foreigners." - Đáp án: A. could speak - Giải thích: "Wish + S + V2" diễn tả một mong muốn không thể thực hiện trong hiện tại. Câu hỏi 11: "Passing the final exam would give him a great of achievement." - Đáp án: B. sense - Giải thích: "Sense of achievement" là cụm từ chỉ cảm giác thành công, đạt được mục tiêu. Câu hỏi 12: "His best movie. won several awards, was about the life of a famous artist." - Đáp án: D. which - Giải thích: "Which" được sử dụng để thay thế cho "movie" và giữ cho câu trở nên mạch lạc hơn. Câu hỏi 13: "Nicole television a lot when she was at home due to Covid-19 lockdown last year." - Đáp án: C. was watching - Giải thích: Hành động xem TV diễn ra trong quá khứ và kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể. Câu hỏi 14: "My father a teacher at a secondary school in Son La city." - Đáp án: D. is - Giải thích: "Is" được sử dụng để diễn tả nghề nghiệp hoặc tình trạng hiện tại. Câu hỏi 15: "Making public speeches is her biggest." - Đáp án: C. strength - Giải thích: "Strength" là danh từ chỉ phẩm chất mạnh mẽ, khả năng của ai đó. Câu hỏi 16: "It was so noisy outside that she couldn't concentrate." - Đáp án: A. on - Giải thích: "Concentrate on" là cụm từ chỉ sự tập trung vào một điều gì đó cụ thể. Câu hỏi 17: "Many students are now in their future career choices." - Đáp án: D. independence - Giải thích: "Independence" là khả năng tự lập, tự quyết định của một người. Câu hỏi 18: "I want everybody to listen to what I am saying." - Đáp án: B. carefully - Giải thích: "Listen to" thường được kết hợp với "carefully" để diễn tả việc nghe một cách cẩn thận và chú ý.