Tranh luận về việc sửa lại câu thứ hai sao cho không thay đổi ý nghĩ

4
(175 votes)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về việc sửa lại câu thứ hai trong các câu cho trước mà không thay đổi ý nghĩa ban đầu. Đây là một kỹ năng quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác. Hãy cùng tìm hiểu cách chúng ta có thể thực hiện điều này. 1. "Why don't you go to the cafeteria?" - "What about going to the cafeteria?" Trong câu này, chúng ta có thể sửa lại câu thứ hai thành "What about going to the cafeteria?" để giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Bằng cách này, chúng ta đề xuất một ý kiến hoặc lời đề nghị cho người nghe. 2. "The blue hat is more expensive than the yellow one." - "The yellow hat is less expensive than the blue one." Trong câu này, chúng ta có thể sửa lại câu thứ hai thành "The yellow hat is less expensive than the blue one." để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Bằng cách này, chúng ta so sánh giá trị của hai chiếc mũ và chỉ ra rằng chiếc mũ màu vàng có giá thấp hơn chiếc mũ màu xanh. 3. "Lan likes chicken most." - "Chicken is Lan's favorite." Trong câu này, chúng ta có thể sửa lại câu thứ hai thành "Chicken is Lan's favorite." để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Bằng cách này, chúng ta chỉ ra rằng gà là món ăn mà Lan thích nhất. 4. "My cap had a picture of a buffalo on it." - "There was a picture of a buffalo on my cap." Trong câu này, chúng ta có thể sửa lại câu thứ hai thành "There was a picture of a buffalo on my cap." để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Bằng cách này, chúng ta chỉ ra rằng trên mũ của tôi có một bức tranh của một con trâu. 5. "What is the price of this cap?" - "How much does this cap cost?" Trong câu này, chúng ta có thể sửa lại câu thứ hai thành "How much does this cap cost?" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Bằng cách này, chúng ta hỏi về giá của chiếc mũ này. 6. "You shouldn't eat too much meat." - "You'd better not eat too much meat." Trong câu này, chúng ta có thể sửa lại câu thứ hai thành "You'd better not eat too much meat." để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Bằng cách này, chúng ta đưa ra lời khuyên cho người nghe rằng họ nên hạn chế ăn quá nhiều thịt. 7. "The children forgot their homework, the teacher was angry with them." (so) - "The children forgot their homework, so the teacher was angry with them." Trong câu này, chúng ta có thể sửa lại câu thứ hai thành "The children forgot their homework, so the teacher was angry with them." để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Bằng cách này, chúng ta chỉ ra rằng việc trẻ em quên bài tập về nhà đã khiến giáo viên tức giận. Tr